Trong Tiếng Anh búi tóc cao có nghĩa là: pouf, pouffe (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 3 có búi tóc cao . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Check 'búi tóc cao' translations into English. Look through examples of búi tóc cao translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
1. ponytail. /ˈpoʊniteɪl/. tóc đuôi ngựa · 2. pigtail. /ˈpɪɡteɪl/. tóc bím · 3. bunches. /bʌntʃ/. tóc cột hai sừng · 4. bun. /bʌn/. tóc búi · 5. bob. tóc ngắn trên ...
Xem chi tiết »
Buộc tóc tiếng Anh là put the hair up. Từ này là hành động tạo kiểu tóc của nữ giới, cho tóc ngắn hoặc tóc dài. Với các bạn nữ, một bộ tóc xinh không chỉ ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2017 · Trong tiếng Anh, Crew cut là kiểu đầu cua, Bob là kiểu tóc ngắn ôm sát mặt, Chignon là tóc búi thấp thanh lịch. - VnExpress.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · Nếu bạn là nhân viên ở các hair salon quốc tế hay đi cắt tóc tại một hiệu nước ngoài thì việc học từ vựng tiếng anh về tóc là rất cần thiết.
Xem chi tiết »
búi tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ búi tóc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. búi tóc. bun; chignon. xoã búi tóc to ...
Xem chi tiết »
Búi tóc cao là một phong cách cổ điển và sang trọng để giữ cho mái tóc của bạn không bị rũ xuống khuôn mặt của bạn. The high bun is a classic and chic way ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Cùng xem cách gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh là gì nhé. goi-ten-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh. Các kiểu tóc trong tiếng Anh có tên gọi ...
Xem chi tiết »
:) 1. Females: - Bangs: tóc mái - Bob: tóc ngắn - Braid: tóc tết đuôi sam - Braids: tóc tết 2 bên - Bun: tóc búi - Curly: tóc xoăn - Layered hair: tóc tỉa nhiều ...
Xem chi tiết »
1. Bangs · 2. Blonde · 3. Bob · 4. Braid · 5. Braids · 6. Bun · 7. Curly · 8. Ginger ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ búi tóc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @búi tóc [búi tóc] - bun; chignon - to gather ones hair into a bun; to put ones hair in a bun/chigno.
Xem chi tiết »
Chignon: Tóc búi thấp ; Ponytail: Tóc đuôi ngựa ; Pigtail: Tóc bím ; Bunches: Tóc cột hai sừng ; Bun: Tóc búi.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Buộc tóc tiếng Anh là gì · Ponytail · Bun · Layered hair /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc tỉa nhiều tầng · Braid /breɪd/: Tóc tết đuôi sam · Shoulder-length /ˈʃoʊl.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các kiểu tóc và công việc tiệm tóc: wig /wɪɡ/: tóc giả ... she wears her hair in a bun: cô ấy búi tóc ... /ʃeɪv/: cạo tóc hoặc lông.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Các kiểu tóc. ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa. pigtail /ˈpɪɡteɪl/: tóc bím. bunches /bʌntʃ/: tóc cột hai sừng. bun /bʌn/: tóc búi.
Xem chi tiết »
Nếu bạn là nhân viên ở các salon tóc quốc tế, hay đi cắt tóc tại một hiệu nước ngoài thì việc học từ vựng tiếng anh về tóc là rất cần thiết.
Xem chi tiết »
Cô nghịch búi tóc của mình bằng bàn tay đeo găng và nhìn Yukinoshita. [...] quan sát phản ứng của cô ấy. · She played with the bun of hair with her gloved hand ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Crew cut (n): Đầu đinh · Bald head (n): Đầu hói · Mustache (n): Ria mép · Flattop (n): Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc · Stubble (n): Râu lởm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Tóc Búi Cao Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc búi cao tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu