Whereas "flame speed" is generally used for a fuel, a related term is explosive velocity, which is the same relationship measured for an explosive.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · speed; velocity; rate. tốc độ đánh máy/xử lý/ghi/in typing/processing/write/print speed. tốc độ truyền dữ liệu data transfer rate ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Khi nói về velocity (tốc độ), chúng ta có thể dùng gaining speed hoặc speeding up để chỉ việc tăng tốc độ lên và losing speed hoặc slowing down để chỉ việc giảm ...
Xem chi tiết »
tốc độ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: speed, velocity, rate (tổng các phép tịnh tiến 9). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với tốc độ chứa ít nhất 5.839 câu.
Xem chi tiết »
TỐC ĐỘ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · speed · rate · pace · velocity · fast · speeds · rates · speeding.
Xem chi tiết »
Điều này sẽ gây nhiễu với hạt và làm thay đổi tốc độ của nó theo một kiểu không thể dự đoán được. This quantum will disturb the particle and change its ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tốc độ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tốc độ * noun - speed. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Translations · tốc độ {noun} · tốc độ cao {adjective} · hết tốc độ {adjective} · tốc độ đi {noun} · tốc độ chạy {noun}. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · Fast: có khả năng di chuyển ở tốc độ cao ( · Quick: làm việc gì đó tốc độ, chỉ chiếm hoặc kéo dài trong một thời gian ngắn ( · Rapid: việc xảy ra ...
Xem chi tiết »
Trong sử dụng hàng ngày và trong chuyển động học, tốc độ của một vật là độ lớn của sự thay đổi vị trí của nó; do đó nó là một đại lượng vô hướng.
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2022 · Tốc độ tiếng anh là gì? Tốc độ trong tiếng anh được đọc là speed. Tốc độ trung bình của vật trong một khoảng thời gian là quãng đường vật đi ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "giảm tốc độ" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. ... Giảm tốc độ đó là: reduce speed. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đi nhanh, chạy nhanh. the car speeds along the street — chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố · Đi quá tốc độ quy định. · (Từ cổ,nghĩa cổ) Thành công, phát đạt. how ...
Xem chi tiết »
Nếu chúng ta drive sầu at breakneck speed (chạy xe pháo cùng với tốc độ vô cùng nhanh), bạn phải chạy lắng dịu chứ đọng nhằm get caught in a tốc độ trap (bị bắt ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · km/h ý nghĩa, định nghĩa, km/h là gì: written abbreviation for kilometres per hour: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2020 · Nếu phải trả lời câu hỏi "Chế độ ăn uống của nòng nọc là gì?", bạn có thể đọc quét để tìm những từ khóa có liên quan đến câu hỏi như "tadpole" ( ...
Xem chi tiết »
Tốc Độ Tăng Trưởng tiếng Anh là gì? Growth Rates: refer to the percentage change of a specific variable within a specific time period. For investors, growth ...
Xem chi tiết »
tốc độ đọc. read rate. tốc độ đọc thứ hai: second read rate (SRR). reading rate. reading speed. tốc độ đọc thứ hai. SRR (second read rate) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tốc độ Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốc độ tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu