tóc giả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
wig · periwig · peruke · jasey.
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ tóc giả' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Nói về tóc giả tiếng Anh, từ đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng là danh từ ghép trong tiếng Anh là: Artificial Hair. Đây là từ ghép của danh từ ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tóc giả in Vietnamese - English @tóc giả [tóc giả] - artificial hair; wig.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bộ tóc giả" trong tiếng Anh. tóc danh từ. English. hair. giả tính từ. English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tóc giả" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
tóc giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tóc giả sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. tóc giả. artificial hair; wig ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÓC GIẢ TÓC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÓC GIẢ TÓC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tóc giả. a wig ; hair piece ; the wigs ; toupee ; wig on ; wig ; wigs and makeup on ; wigs ;. tóc giả.
Xem chi tiết »
Tóc giả - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «tóc giả» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tóc giả» in context: "Tóc giả" là một trong số đó. "Wig" is one of them.
Xem chi tiết »
Translation of «tóc giả» in English language: «wig» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bộ tóc giả. Does she wear a wig? (Bản dịch của wig từ Từ điển PASSWORD ... Từ Cambridge English Corpus. A lace napkin, edged with pearls, ...
Xem chi tiết »
What does Tóc giả mean in English? If you want to learn Tóc giả in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tóc giả" into English. Human translations with examples: wig, wigs, wig?, wig!, hair, hair, fake, hair, dummy, bangs, fake!, ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "tóc giả" nói thế nào trong tiếng anh? ... Tóc giả dịch là: artificial hair; wig. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations of bộ tóc giả from Vietnamese to English and index of bộ tóc giả in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). gia tốc. Jump to user comments. noun. acceleration.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Tóc Giả In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc giả in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu