Tóc Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tóc giả
artificial hair; wig
Từ điển Việt Anh - VNE.
tóc giả
artificial hair, wig



Từ liên quan- tóc
- tóc tơ
- tóc xù
- tóc bạc
- tóc bờm
- tóc giả
- tóc gáy
- tóc hoe
- tóc hạc
- tóc mai
- tóc mây
- tóc râm
- tóc rối
- tóc sâu
- tóc thề
- tóc vấn
- tóc đen
- tóc độn
- tóc mách
- tóc ngứa
- tóc quăn
- tóc rụng
- tóc thưa
- tóc tiên
- tóc vàng
- tóc xanh
- tóc xoăn
- tóc sương
- tóc rễ tre
- tóc đỏ hoe
- tóc bò liếm
- tóc bạc phư
- tóc bờm xờm
- tóc hoa râm
- tóc húi cua
- tóc mai dài
- tóc rối bết
- tóc đuôi gà
- tóc chấm vai
- tóc cắt ngắn
- tóc tỉa đuôi
- tóc uốn quăn
- tóc vàng hoe
- tóc bị xõa ra
- tóc bạc da mồi
- tóc dày và quăn
- tóc tai rũ rượi
- tóc bện đuôi sam
- tóc cắt ngang trán
- tóc dựng ngược lên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tóc Giả In English
-
Tóc Giả In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bộ Tóc Giả In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỘ TÓC GIẢ - Translation In English
-
Tóc Giả Tiếng Anh Là Gì? Cách Sử Dụng Chính Xác Của "tóc ... - WINGVN
-
Meaning Of 'tóc Giả' In Vietnamese - English
-
BỘ TÓC GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tóc Giả In English
-
TÓC GIẢ TÓC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Tóc Giả | Vietnamese Translation
-
Tóc Giả: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tóc Giả - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Vietnamese-English Dictionary - Tóc Giả
-
Wig | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Tóc Giả In English. Tóc Giả Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Tóc Giả Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
"tóc Giả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation Of Bộ Tóc Giả In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Definition Of Gia Tốc - VDict