bộ tóc giả trong Tiếng Trung, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
Xem chi tiết »
tóc giả Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tóc giả Tiếng Trung (có phát âm) là: 假发jiǎfǎ.
Xem chi tiết »
tóc giả chùm của nữ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tóc giả chùm của nữ Tiếng Trung (có phát âm) là: 女子小束假发nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2015 · 10, Tóc giả, 假发 ; 11, Tóc giả làm bằng sợi len, 毛线制的假发 ; 12, Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc, 把头发削薄 ; 13, Chải tóc, 梳理 ; 14, Trang điểm ...
Xem chi tiết »
Chào các bạn, các bạn đã biết cách giao tiếp tiếng Trung khi đi Cắt tóc chưa nhỉ? ... 95, tóc giả làm bằng sợi len, Máoxiàn zhì de jiǎFā, 毛线制的假发.
Xem chi tiết »
Ngày hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung chủ đề về Phụ kiện Thời trang. ... 雀钗 /què chāi/: trâm cài tóc ... 假发 /jiǎ fā /: tóc giả
Xem chi tiết »
1. 一束头发 /Yī shù tóufà/ Một lọn tóc · 2. 中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôi giữa · 3. 乌亮的头发 /Wūliàng de tóufà/ tóc đen nhánh · 4. 使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng ...
Xem chi tiết »
Hoặc bạn có khách là người Trung Quốc muốn đến cắt tóc, gội đầu. Vậy bạn giao. ... 毛线制的假发 /Máoxiàn zhì de jiǎfà/ tóc giả làm bằng sợi len.
Xem chi tiết »
Trong thời gian ở Trung Quốc, bạn cần đến tiệm làm tóc để thay đổi kiểu tóc. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Tiệm cắt tóc sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này !
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Cột màu quay của hiệu cắt tóc: 理发店旋转标志彩柱 lǐfǎ diàn xuánzhuǎn ... Tóc giả làm bằng sợi len: 毛线制的假发 máoxiàn zhì de jiǎfǎ.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Để học thêm nhiều từ vựng mới cùng các mẫu câu thường gặp trong giao tiếp về ... Đồ trang sức trong tiếng Trung ... 7, 假发, jiǎ fā, tóc giả.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'tóc giả' trong tiếng Trung. tóc giả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2016 · Tóc giả. 假发. jiǎfǎ. 92. Tóc giả chùm của nữ. 女子小束假发. nǚzǐ xiǎo shù jiǎfǎ. 93. Tóc giả làm bằng sợi len. 毛线制的假发.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hiệu cắt tóc" ... 毛线制的假发 Máoxiàn zhì de jiǎfà tóc giả làm bằng sợi len 95.鬓脚 Bìnjiǎo tóc mai
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Cắt tóc là một trong những chủ đề hết sức ... tóc; 把头发削薄 /bǎ tóufǎ xiāo báo/ tỉa tóc; 假发 /jiǎfǎ/ tóc giả ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2022 · Cô học trò nhỏ nhắn, có khuôn mặt thanh tú người dân tộc Tày đến với môn học Tiếng Trung khi bắt đầu vào lớp 10. Với ước mơ được học tập trong ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bộ tóc giả" trong tiếng Anh ; tóc danh từ · hair ; giả tính từ · false · fake ; bộ danh từ · gang · staff · department · set · ministry ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · Vì vậy từ vựng về Cắt tóc trong Tiếng Trung khá là quan trọng khi các em ở ... 94, Tóc giả chùm của nữ, Nǚzǐ xiǎo shù jiǎFā, 女子小束假发.
Xem chi tiết »
Chữ Hán sau đó du nhập vào các nước lân cận trong vùng bao gồm Triều Tiên, ... gọi là vùng văn hóa chữ Hán hay vùng văn hóa Đông Á. Tại các quốc gia này, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Tóc Giả Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc giả trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu