Tóc Mái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tóc mái
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tóc mái tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tóc mái trong tiếng Trung và cách phát âm tóc mái tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tóc mái tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tóc mái tiếng Trung tóc mái (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tóc mái tiếng Trung 鬓; 鬓毛 《鬓角的头发。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
鬓; 鬓毛 《鬓角的头发。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tóc mái hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • điềm đạm tiếng Trung là gì?
  • cau lại buồng tiếng Trung là gì?
  • truỵ tim tiếng Trung là gì?
  • cá lụy tiếng Trung là gì?
  • hàn huyên tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tóc mái trong tiếng Trung

鬓; 鬓毛 《鬓角的头发。》

Đây là cách dùng tóc mái tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tóc mái tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鬓; 鬓毛 《鬓角的头发。》

Từ điển Việt Trung

  • kẻ vong ân bội nghĩa tiếng Trung là gì?
  • học lớp tiếng Trung là gì?
  • Cleveland tiếng Trung là gì?
  • chiếc vòng tiếng Trung là gì?
  • miễn dịch thụ động tiếng Trung là gì?
  • quý trọng tiếng Trung là gì?
  • rất đông tiếng Trung là gì?
  • họ Tư Đồ tiếng Trung là gì?
  • không dung tiếng Trung là gì?
  • quải từ tiếng Trung là gì?
  • sự kiện tiếng Trung là gì?
  • chối tiếng Trung là gì?
  • tên cửa hiệu tiếng Trung là gì?
  • bình luận phim tiếng Trung là gì?
  • hàng trong nước tiếng Trung là gì?
  • thông báo tuyển người tiếng Trung là gì?
  • bộ nội thương tiếng Trung là gì?
  • thụ mệnh tiếng Trung là gì?
  • dàn ống sinh hơi tiếng Trung là gì?
  • đánh giá tín dụng tiếng Trung là gì?
  • phòng ngừa chu đáo tiếng Trung là gì?
  • phim loại hạn chế không dành cho người dưới 18 tuổi tiếng Trung là gì?
  • ngai tiếng Trung là gì?
  • người trông giữ nhà tiếng Trung là gì?
  • chủn tiếng Trung là gì?
  • pháo binh dã chiến tiếng Trung là gì?
  • lặt rau tiếng Trung là gì?
  • tử thủ tiếng Trung là gì?
  • quầy thông tin tiếng Trung là gì?
  • dán mắt tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tóc Mái Trong Tiếng Trung