88, tóc bạc, Bái fà ; 89, tóc mái, Liúhǎi er ; 90, tóc dày, tóc sợi to, Cū Fā ; 91, tóc đen nhánh, Wūliàng de tóuFā ; 92, tóc đuôi ngựa, Mǎwěi biàn ...
Xem chi tiết »
tóc mái Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tóc mái Tiếng Trung (có phát âm) là: 鬓; 鬓毛 《鬓角的头发。》.
Xem chi tiết »
Hoặc bạn có khách là người Trung Quốc muốn đến cắt tóc, gội đầu. ... 使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng liúhǎishì/: Cắt tóc mái ... Bạn trông trẻ hơn nhiều. Từ vựng tiếng Trung khi cắt tóc · Từ vựng tiếng Trung khi làm tóc
Xem chi tiết »
Cắt tóc bằng tiếng Trung – Kết cấu tóc ... Người ta có thể để tóc thẳng 直发(zhífà) , tóc gợn sóng 波浪 (bōlàng) hoặc tóc xoăn 卷发 (juǎnfà ) (cũng có thể là 卷曲 ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về hiệu cắt tóc ; 14. Uốn tóc nguội (không dùng điện), 冷烫, lěngtàng ; 15. Sấy tóc ướt, 水烫, shuǐ tàng.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2016 · 4 búi tóc trên đỉnh đầu Dǐng jì 顶髻. 5 búi tóc tròn (búi to) Yuán Fā jì 圆 ... 26 cắt tóc mái (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì (使)剪成刘海式.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu quay của ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · Vì vậy từ vựng về Cắt tóc trong Tiếng Trung khá là quan trọng khi các em ... 26, Cắt tóc mái, (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì, (使)剪成刘海式.
Xem chi tiết »
1. 一束头发 /Yī shù tóufà/ Một lọn tóc · 2. 中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôi giữa · 3. 乌亮的头发 /Wūliàng de tóufà/ tóc đen nhánh · 4. 使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Cắt tóc là một trong những chủ đề hết sức quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày và giúp chúng ta có mái tóc gọn, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hiệu cắt tóc" ... 顶髻 Dǐngjì búi tóc trên đỉnh đầu ... 使)剪成刘海式(Shǐ) jiǎnchéng liúhǎishì cắt tóc mái
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · 24, dụng cụ uốn tóc, JuǎnFā qì, juǎnFā gàngzi, 卷发器、卷发杠子 ; 25, đầu tóc rối bù, Péngluàn de tóuFā, 蓬乱的头发 ; 26, cắt tóc mái, (Shǐ) jiǎn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề CẮT TÓC - HIỆU LÀM TÓC Các bạn nhớ lưu về để học nhé 1 Hiệu cắt ... 26 cắt tóc mái (Shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì (使)剪成刘海式.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tóc Mái Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tóc mái trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu