Toe - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng

toe
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twɛ˧˧ | twɛ˧˥ | twɛ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twɛ˧˥ | twɛ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡄪: toe
- 䏴: toe, teo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- toè
- tóe
Động từ
toe
- Tiếng còi, tiếng kèn.
Dịch
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈtoʊ/
Từ khóa » Toe Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Toe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Toe - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Toe, Từ Toe Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
TOE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"toes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Toes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Toe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Dùng To Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Danh Sách 30+ Tiền Tố (PREFIX) Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
TOE Là Gì? -định Nghĩa TOE | Viết Tắt Finder