tofu ý nghĩa, định nghĩa, tofu là gì: 1. a soft, pale food that has very little flavour but is high in protein, made from the seed of the…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Cách phát âm tofu trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của tofu ... Định nghĩa của tofu là gì?
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "tofu" trong một câu ... Pieces of raw meat, tofu, century eggs, quail eggs, fish cake, offal or vegetables are skewered on bamboo sticks.
Xem chi tiết »
'tofu' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. tofu. * danh từ - tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ ...
Xem chi tiết »
tofu trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tofu (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
tofu/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tofu/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TOFU" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Ví dụ về sử dụng Tofu trong một câu và bản dịch của họ ... ToFu MoFu& BoFu là gì?
Xem chi tiết »
Heroine · Shaped shingle · Skillet · Gangrenous pharyngitis · Bion · Overhead projector (OHP) · Conkers · Bazooka · Sport · Injury. Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
A protein-rich food made from curdled soybean milk. +5 định nghĩa. bản dịch tofu. Thêm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. tofu. Similar: bean curd: cheeselike food made of curdled soybean milk.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tofu trong Từ điển Tiếng Anh noun 1curd made from mashed soybeans, used chiefly in Asian and vegetarian cooking. Lin says for the home-style ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Đang xem: Tofu là gì. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ sentory.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'tofu' trong từ điển Từ điển Anh - Việt. ... (về vấn đề gì). an_hy; 27/06/2022 14:47:34; mô phật có thí chủ nào biết tiếng nga ở đây không.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈtoʊ.ˌfuː/. Danh từSửa đổi. tofu /ˈtoʊ.ˌfuː/. Tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ. Tham khảoSửa đổi. Bị thiếu: trong là gì
Xem chi tiết »
tofu. tofu. danh từ. tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ. Xem thêm: bean curd. Phát âm tofu. Từ điển WordNet. n. cheeselike food made of curdled soybean milk; bean curd ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tofu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tofu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu