Tofu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tofu Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
tofu | * danh từ - tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ |
English | Vietnamese |
tofu | hủ ; đậu hũ ; đậu phụ ; |
tofu | hủ ; tơ ; đậu hũ ; đậu phụ ; |
English | English |
tofu; bean curd | cheeselike food made of curdled soybean milk |
English | Vietnamese |
tofu | * danh từ - tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ |
tofu | hủ ; đậu hũ ; đậu phụ ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đậu Phụ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đậu Phụ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - đậu Phụ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐẬU PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đậu Phụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐẬU PHỤ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬU PHỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đậu Phụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | Bổ-tú
-
đậu Hủ Tiếng Anh Là Gì - Tụ | Năm 2022, 2023
-
"Đậu Phụ Thối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đậu Phụ Thối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Dâu Phụ Tiếng Anh
-
đậu Phụ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đậu Hũ Tứ Xuyên Tiếng Anh Là Gì
-
Đậu Phụ Trong Tiếng Trung Là Gì