TÔI CŨNG THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI CŨNG THẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi cũng thếi did tootôi cũng vậytôi cũng thếtôi cũng làmneither do itôi cũng vậyso am iwe are tooi do tootôi cũng vậytôi cũng thếtôi cũng làmneither am iso do I.i don't either
Ví dụ về việc sử dụng Tôi cũng thế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tôi cũng nghĩ thếi think sotooTừng chữ dịch
tôiđại từimemycũngtrạng từalsowelltooeveneitherthếdanh từworldthếngười xác địnhthatthisthếtrạng từsohow tôi cũng sợtôi cũng thíchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi cũng thế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Cũng Có Nghĩa Là Gì
-
TÔI CŨNG VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Tôi Cũng Vậy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Phép Tịnh Tiến Tôi Cũng Vậy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
So, Too, Either Và Neither - Cách Use [Lưu Trữ]
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chúng Tôi Cũng Vậy In English With Contextual Examples, Tôi ...
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
Sử Dụng đúng Cách Vì Vậy, Tôi, Tôi Cũng Vậy - EFERRIT.COM
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Me Too Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Tôi Cũng Vậy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật