TỚI ĐỊA ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TỚI ĐỊA ĐIỂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtới địa điểmto the locationđến vị tríđến địa điểmđến nơiđến địato the siteđến trang webđến địa điểmsitewebsiteđến nơito the placevào vị tríđến địa điểmđến placevào chỗđến các nơichốnto the venueđến địa điểmđến địa điểm tổ chứctới địa điểmto the spotvị trítại chỗđến chỗđến nơiđến địa điểmdestinationsđiểm đếnđíchđịa điểmnơiđiểm đến duđến điểm đến

Ví dụ về việc sử dụng Tới địa điểm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chiếu tàu chúng ta đã thuê để đi tới địa điểm.The one that we hired to get to the location.Những học viên tới địa điểm đó đều bị đưa vào danh sách của cảnh sát.Every practitioner who visited that location was put on a police list.Ba thuật ngữ văn hóa Cyclades, Hellas,và Minos đề cập tới địa điểm xuất xứ của chúng.The three terms Cycladic, Helladic, and Minoan refer to location of origin.Anh chưa bao giờ nghe tới địa điểm hay thứ gì có cái tên kỳ cục tương tự như vậy.He had never heard of the place or of anything resembling so odd a name.Hỗ trợ kinhphí vận chuyển tác phẩm tới địa điểm triển lãm và trở về;Sending organizations cover travel expenses to the venue of the Exhibition and back.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđặc điểm chính quan điểm đúng điểm ngoặt điểm playoff trang điểm quá nhiều Sử dụng với động từđiểm đến điểm dừng điểm nhấn điểm thưởng điểm sôi đạt điểmđịa điểm du lịch địa điểm tổ chức đạt đỉnh điểmđiểm cộng HơnSử dụng với danh từthời điểmquan điểmđịa điểmưu điểmnhược điểmđiểm số cao điểmtâm điểmđiểm nóng bảng điểmHơnTôi tới địa điểm- vẫn còn một chút mây lơ lửng xung quanh, nhưng chắc chắn là mây đang tan.I arrive at the location- there is still a bit of cloud hanging around, but it is definitely clearing.Ít nhất một ngày trước cuộc phỏng vấn, hãy đi tới địa điểm mà bạn sẽ được phỏng vấn.At least one day before your interview, drive to the location where you will be meeting.Vào ngày cưới, khách được mời tới địa điểm, chủ yếu là một thính phòng trang trí hoặc hội trường.On the wedding day, Invited guests arrive at the venue; mostly a decorated auditorium or hall.Polarstern sẽ nỗ lựcđi xa hơn về phía nam, tới địa điểm mà núi băng vỡ ra.The Polarstern willnow attempt to advance farther south, to the site where the iceberg calved.Gọi tới địa điểm và tìm hiểu xem họ có phòng điều dưỡng hoặc nơi để bạn bơm hoặc bảo quản sữa của bạn.Call up the location and find out if they have a nursing room or place for you to pump or store your milk.Trong vài trường hợp, họ phải tự mình lết tới địa điểm, hoặc gửi ai đó tới để sửa chữa.In some cases, they have to go to the site themselves, or send someone to fix it.Họ được phép sử dụng bom, làm nổ tung người chúng ta,và chúng ta không được phép đụng tới địa điểm văn hoá của họ.They're allowed to use roadside bombs and blow up people,and we're not allowed to touch their cultural site.Không những thế, việc di chuyển tới địa điểm ăn chơi cũng như tận hưởng các tiện ích cũng đơn giản hơn.Not only that, the movement to the place to eat and enjoy the gadget is also so simple.Nếu lớp băng và điều kiện thời tiết cho phép,nhóm nghiên cứu có thể chạm tới địa điểm ở Chile trong vòng vài ngày.If ice and weather conditions allow,the team could reach the site from Chile within just a few days.Kèm với đó là việc cần phải đi tới địa điểm được đặt nàm phòng" Gym"- nó giúp những chú Pokemon có thêm kinh nghiệm chiến đấu.Accompany it with the need to go to the location of“Gym”- it helps the Pokemon have more experience fighting.Ban đầu, không ai tin lời cậu bé, mãi cho tới khi em dẫn các già làng tới địa điểm chôn xác chết.At first, no one believed him and that is until he led village elders to the spot where he remembers being buried.Chất đồ lên xe khi chồng đang đi vắng vàlái xe tới địa điểm mà hai bạn luôn muốn tới thăm.Pack up the car while your hubby is away from home anddrive to a location you have both been wanting to visit for awhile.Thời gian hiệu quả nên được phép để cho phéplưu thông chậm để mang thuốc này tới địa điểm hành động.Sufficient time should be allowed toenable a slow circulation to carry the drug to the site of action.Việc chuyển dược phẩm nghiêncứu từ địa điểm thử nghiệm này tới địa điểm nghiên cứu khác là một ngoại lệ.Transfers of investigational medicinal products from one trial site to another should remain the exception.Kabul vẫn ở trong tình trạng báo động cao với các văn phòng đóng cửa và hàng chục chốt kiểm soát được dựnglên dọc theo tuyến đường dẫn tới địa điểm hội nghị.Kabul remains on high alert with offices closed anddozens of checkpoints set up along the route leading to the site of the meeting.Những người biểu tình kéo nhauđi trên đường East Main Street tới địa điểm mới của Sở Cảnh Sát Durham.The protesters made their way down East Main Street to the site of the new Durham Police Department.Một khi máu đã đượchút, tử tù sẽ bị đưa bởi hai quân nhân trên một cái cáng tới địa điểm hành quyết.”.Once the blood is extracted,the person is taken by two militiamen on a stretcher to the location where the execution takes place.".Cậu bé kể, mình từng bị giết chết bằng một chiếc rìu,rồi dẫn các già làng tới địa điểm mà kẻ sát nhân đã chôn giấu hung khí.The boy says he was murdered with an axe andthen lead village elders to the spot where the murderer buried the weapon.Người dân mang tới các địa điểm này để thu gom.People also visit these places to recover.Amazon gây bấtngờ khi quyết định chọn tới 2 địa điểm thay vì 1.Amazon decided to choose both locations instead of just one.Thành lập từ năm 1936, bay tới 178 địa điểm trên thế giới, thực hiện 4,84 triệu chuyến bay kể từ vụ tai nạn cuối cùng vào năm 1983.Founded in 1936 and flying to 178 destinations worldwide, the airline has made 4.86 million flights since its last grievous misfortune in 1986.Tara Air là một nhánh của hãng Yeti Airlines- một hãng hàng không tư nhân được thành lập năm 1998,có dịch vụ bay tới nhiều địa điểm hẻo lánh ở Nepal.Tara Air is a subsidiary of Yeti Airlines, a privately owned domesticcarrier founded in 1998 which services many remote destinations across Nepal.Radar sẽ được chuyển giao vào năm 2014 tới một địa điểm từng là căn cứ liên lạc của hải quân Mỹ.The radar will be delivered in 2014 at the site of a former U.S. Navy communications base.Tôi không chắc nên đi đâu trước tiên và làm thế nào để tới những địa điểm này nhưng sau đó tôi đã tìm được đường đi nhờ có ga JR Nagano.I was not sure where to go at first and how to get these places but then I found my way thanks to JR Nagano Station.Chúng tôi kêu gọi toàn bộ công dân Iran tránh tới những địa điểm này”, đại sứ quán Iran nói trong một thông cáo được đăng tải trên website.We urge all Iranians to avoid visiting these locations,” the embassy said in a statement on its website.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 59, Thời gian: 0.0357

Từng chữ dịch

tớitính từnexttớiup totớiđộng từcomingarrivedtớigiới từaboutđịadanh từplacesiteaddresslocationđịatính từlocalđiểmdanh từpointscorespotdestinationplace S

Từ đồng nghĩa của Tới địa điểm

điểm đến đích destination nơi tới để giếttới để xem

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tới địa điểm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ địa điểm Tiếng Anh Là Gì