địa lý - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · Plain /pleɪn/: đồng bằng. Forest /ˈfɔːr.ɪst/: rừng. Copse /kɑːps/: bãi cây nhỏ. Field /fiːld/: cánh đồng. Meadow /ˈmed.oʊ/: đồng cỏ
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng về “ ĐỊA LÍ “ ; Geographic / Geographical (adj). Thuộc địa lý ; Countryside (n). Nông thôn ; City (n). Thành phố ; Hill (n). Đồi ; Mountain (n).
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2019 · Từ vựng chung: Geography (n): địa lý, môn Địa lý. Geographic/ Geographical (adj): thuộc địa lý. Landscape: địa hình, cảnh quan · Các loại địa ...
Xem chi tiết »
Nationalism was also hindered by divisions of tribes, languages, and geography that prevented the kurdish people from identifying completely as one unit.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:21 Đã đăng: 16 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:18 Đã đăng: 11 thg 6, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Latitude: vĩ độ; Longitude: kinh độ; Altitude: độ cao (so với mực nước biển); Meridian: kinh tuyến; Parallel: vĩ tuyến; Equator: xích đạo.
Xem chi tiết »
Đặc điểm và thuật ngữ địa lý. Dưới đây là một số từ tiếng Anh mô tả đặc điểm địa lý và một số từ khác liên quan đến địa lý. ... plain, đồng bằng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý · 1. mountain. /ˈmaʊntɪn/. núi · 2. volcano. /vɒlˈkeɪnəʊ/. núi lửa · 3. hill. /hɪl/. đồi · 4. plateau. /plæˈtəʊ/. cao nguyên.
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2018 · Đặc điểm địa lý trong đất liền ; copse, bãi cây nhỏ, /kɑːps/ ; field, cánh đồng, /fiːld/ ; meadow, đồng cỏ, /ˈmed.oʊ/ ; plain, đồng bằng, /pleɪn/.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (5) countryside. hill. mountain. valley. wood. forest. copse. field. meadow. plain. moor · agriculture. barn. farmhouse. crop. harvest. hay. wheat. irrigation.
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2017 · Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm và thuật ngữ địa lý sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và bổ sung thêm kiến thức chuyên ngành.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Môn Toán: Mathematics (viết tắt Maths) · Văn học: Literature · Ngoại ngữ: Foreign language · Vật lý: Physics · Hóa: Chemistry · Sinh học: Biology ...
Xem chi tiết »
địa lý ghi bằng tiếng anh - 29 thg 3, 2019 · Cùng HomeClass học từ vựng tiếng Anh với chủ đề Địa lý nhé! Từ vựng chung: Geography (n): địa lý, môn Địa lý.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ địa Lý Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ địa lý bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu