Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 18 trên 65 |
➔ Các thành phố ở Mỹ | Nhà và vườn ➔ |
Đặc điểm và thuật ngữ địa lý
Dưới đây là một số từ tiếng Anh mô tả đặc điểm địa lý và một số từ khác liên quan đến địa lý.
Đặc điểm địa lý trong đất liền
countryside | nông thôn |
hill | đồi |
mountain | núi |
valley | thung lũng |
wood | rừng |
forest | rừng |
copse | bãi cây nhỏ |
field | cánh đồng |
meadow | đồng cỏ |
plain | đồng bằng |
moor | đồng hoang |
bog | đầm lầy than bùn |
swamp | đầm lầy đất bùn |
hedge | bờ rậu |
path | đường mòn |
fence | hàng rào |
wall | tường |
ditch | rãnh/mương |
gate | cổng |
farm | nông trại |
bridge | cầu |
desert | xa mạc |
glacier | sông băng |
jungle | rừng rậm |
rainforest | rừng mưa nhiệt đới |
volcano | núi lửa |
stream | suối |
river | sông |
canal | kênh đào |
pond | ao |
lake | hồ |
reservoir | hồ chứa nước |
waterfall | thác nước |
well | giếng |
dam | đập |
power station | trạm phát điện |
wind farm | trang trại điện gió |
mine | mỏ |
quarry | mỏ đá |
Từ liên quan đến nông nghiệp
agriculture | nông nghiệp |
barn | nhà kho chứa thóc/chuồng bò |
farmhouse | nhà trong trang trại |
crop | vụ mùa |
harvest | vụ mùa |
hay | cỏ khô |
wheat | lúa mì |
irrigation | tưới tiêu |
livestock | vật nuôi |
to plough | cày |
to harvest | gặt |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 18 trên 65 |
➔ Các thành phố ở Mỹ | Nhà và vườn ➔ |
Đặc điểm địa lý ven biển
ocean | đại dương |
sea | biển |
coast hoặc shore | bờ biển |
beach | bãi biển |
cliff | vách đá |
island | đảo |
peninsula | bán đảo |
rock | đá |
tide | thủy triều |
wave | sóng |
pier | cầu nhô ra biển |
lighthouse | hải đăng |
harbour | cảng |
oil rig | giàn khoan dầu |
Các từ hữu ích khác
country | nông thôn |
city | thành phố |
town | thị trấn |
village | làng |
eruption | sự phun trào |
earthquake | động đất |
tsunami | sóng thần |
avalanche | tuyết lở |
landslide | lở đất |
lava | dung nham |
capital city hoặc capital | thủ đô |
border | biên giới |
national park | công viên quốc gia |
North Pole | Cực bắc |
South Pole | Cực Nam |
Equator | Xích Đạo |
longitude | kinh độ |
latitude | vĩ độ |
sea level | mực nước biển |
erosion | xói mòn |
pollution | ô nhiễm |
atmosphere | khí quyển |
environment | môi trường |
population | dân số |
famine | nạn đói |
fossil fuel | nhiên liệu hóa thạch |
energy | năng lượng |
unemployment | thất nghiệp |
landscape | phong cảnh |
literacy | sự biết chữ |
malnutrition | suy dinh dưỡng |
migration | di cư |
radiation | phóng xạ |
nuclear energy | năng lượng hạt nhân |
crater | miệng núi lửa |
sand dune | đụn cát |
trade | thương mại |
urban | thành thị |
rural | nông thôn |
economy | kinh tế |
poverty | đói nghèo |
slum | khu ổ chuột |
life expectancy | tuổi thọ |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 18 trên 65 |
➔ Các thành phố ở Mỹ | Nhà và vườn ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文