Từ Vựng Tiếng Anh Về địa Lý - Anh Ngữ Nasao
Có thể bạn quan tâm
country | nông thôn | /ˈkʌn.tri/ |
city | thành phố | /ˈsɪt̬.i/ |
town | thị trấn | /taʊn/ |
village | làng | /ˈvɪl.ɪdʒ/ |
eruption | sự phun trào | /ɪˈrʌp.ʃən/ |
earthquake | động đất | /ˈɝːθ.kweɪk/ |
tsunami | sóng thần | /tsuːˈnɑː.mi/ |
avalanche | tuyết lở | /ˈæv.əl.æntʃ/ |
landslide | lở đất | /ˈlænd.slaɪd/ |
lava | dung nham | /ˈlɑː.və/ |
North Pole | Cực bắc | /ˌnɔːrθ ˈpoʊl/ |
South Pole | Cực Nam | /ˌsaʊθ ˈpoʊl/ |
Equator | Xích Đạo | /ɪˈkweɪ.t̬ɚ/ |
longitude | kinh độ | /ˈlɑːn.dʒə.tuːd/ |
latitude | vĩ độ | /ˈlæt̬.ə.tuːd/ |
sea level | mực nước biển | /ˈsiː ˌlev.əl/ |
erosion | xói mòn | /ɪˈroʊ.ʒən/ |
pollution | ô nhiễm | /pəˈluː.ʃən/ |
atmosphere | khí quyển | /ˈæt.mə.sfɪr/ |
environment | môi trường | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
population | dân số | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ |
famine | nạn đói | /ˈfæm.ɪn/ |
fossil fuel | nhiên liệu hóa thạch | /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ |
energy | năng lượng | /ˈen.ɚ.dʒi/ |
unemployment | thất nghiệp | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
landscape | phong cảnh | /ˈlænd.skeɪp/ |
literacy | sự biết chữ | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ |
malnutrition | suy dinh dưỡng | /ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/ |
migration | di cư | /mɑɪˈɡreɪ·ʃən/ |
radiation | phóng xạ | /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
nuclear energy | năng lượng hạt nhân | /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
crater | miệng núi lửa | /ˈkreɪ.t̬ɚ/ |
sand dune | đụn cát | /ˈsænd ˌduːn/ |
trade | thương mại | /treɪd/ |
urban | thành thị | /ˈɝː.bən/ |
rural | nông thôn | /ˈrʊr.əl/ |
economy | kinh tế | /iˈkɑː.nə.mi/ |
poverty | đói nghèo | /ˈpɑː.vɚ.t̬i/ |
slum | khu ổ chuột | /slʌm/ |
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh mô tả những đặc điểm địa lý trong đất liền, đặc điểm địa lý ven biển và một số từ hữu ích khác liên quan đến địa lý. Nào, còn chờ đợi gì nữa, hãy mau mau ‘bỏ túi’ cho mình những từ vựng thú vị này thôi nào!
THỌ
Từ khóa » Từ địa Lý Bằng Tiếng Anh
-
địa Lý - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Địa Lý Cực Thú Vị
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Địa Lí - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Địa Lý - HomeClass
-
ĐỊA LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHỦ ĐỀ ĐỊA LÍ [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster] - YouTube
-
Địa Lý Và Chỉ Dẫn [Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng #1] - YouTube
-
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Về địa Lý Cực Hay, Cực Thú Vị
-
Đặc điểm Và Thuật Ngữ địa Lý Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảnh Quan địa Lý - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đặc điểm Và Thuật Ngữ Địa Lý
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đặc điểm Và Thuật Ngữ địa Lý - English4u
-
Tên Các Môn Học Trong Tiếng Anh: Toán, Lý, Hóa, Sinh, Sử, Địa
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Địa Lý - HomeClass - MarvelVietnam