TÔI HIỂU RỒI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI HIỂU RỒI " in English? tôi hiểu rồii have got iti understand nowbây giờ tôi hiểuem hiểu rồii get it nowtôi hiểu rồimình có được nó rồi
Examples of using Tôi hiểu rồi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tôipronounimemyhiểuverbunderstandknowcomprehendlearnrealizerồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionandrồiadjectiveokay tôi hiểu rất rõtôi hiểu tại saoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi hiểu rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Hiểu Rồi 意味
-
Nói “Tôi Hiểu Rồi” Trong Tiếng Nhật
-
Tôi Hiểu Rồi?的中文翻譯 - 越南文翻譯
-
Tôi Hiểu Rồi - ベトナム語 - 英語 翻訳と例 - MyMemory
-
How To Say Tôi Hiểu ý Của Bạn Nói Rồi In Chinese?
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
"làm Sao để Nói Tôi Biết Rồi Hoặc Tôi Hiểu Rồi Trong Tiếng Anh?"用英語 ...
-
"Tôi đã Hiểu Bạn ! Bạn đã Nói Dối Với Tôi Rất Nhiều Rồi đó "是什麼意思?
-
言葉の意味を教えてもらいたい。お願い致します - Mazii
-
Mở Rộng | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD-JAPAN - NHK
-
[PDF] 作業 とび Công Việc Làm Việc Trên Cao
-
Hiểu Lầm Tiếng Nhật Là Gì?