TÔI KHẨN CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TÔI KHẨN CẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stôi khẩn cầui invoketôi khẩn cầutôi gọitôi xini imploretôi xintôi khẩn cầutôi khẩn nàii begtôi xintôi cầu xintôi vantôi mongtôi khuyêntôi năn nỉcon nài xintôi khẩn cầuchị mờii pleadtôi xincon nài xintôi van nàitôi khẩn cầutôi nài nỉtôi khẩn nài
Ví dụ về việc sử dụng Tôi khẩn cầu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiitôiđại từmemykhẩndanh từemergencykhẩntính từurgentkhẩnđộng từinvokeexpeditedkhẩntrạng từexpeditiouslycầudanh từbridgedemandcầuđộng từprayaskcầutính từglobal STừ đồng nghĩa của Tôi khẩn cầu
tôi xin tôi khâm phụctôi khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi khẩn cầu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khẩn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khẩn Cầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lời Khẩn Cầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khẩn Cầu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Khẩn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỜI KHẨN CẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "khẩn Cầu" - Là Gì?
-
LỜI KHẨN CẦU CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Khả Năng Tiếp Cận Thông Tin Tình Trạng Khẩn Cấp Trên Truyền Hình
-
Khẩn Cầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lời Khẩn Cầu Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh