TÔI KHOẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TÔI KHOẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi khoẻi am fine

Ví dụ về việc sử dụng Tôi khoẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi khoẻ.I'm fine.Ngày qua ngày, tôi khoẻ lại.Day to day, I am fine.Tôi khoẻ.I have been fine.Ngày qua ngày, tôi khoẻ lại.On the day to day, I am okay.Tôi khoẻ.I'm all right.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvấn đề sức khoẻtình trạng sức khoẻsức khoẻ sinh sản khám sức khoẻsức khoẻ tiêu hóa Giấc mộng đã làm tôi khoẻ hơn.The dream made me feel better.Tôi khoẻ, chị thế nào?I'm good, how are you?Cụ nói:“ Nhờ ơn Chúa, tôi khoẻ.He then said, thank God I am better.Tôi khoẻ và có vấn đề.I'm well and troubled.Tôi nhóm máu O. Tôi khoẻ mạnh.My blood type is O. I'm healthy.Tôi khoẻ, cảm ơn, còn anh?I am fine thank you, and you?Cám ơn cô, nó làm cho tôi khoẻ hơn nhiều!Thank you, this makes me feel better!Giờ tôi khoẻ mạnh và có thể làm được nhiều việc hơn.Now I feel good and can do more work.Nếu tôi chạy thì tôi khoẻ.If I keep running I will be okay.Cám ơn, nhưng tôi khoẻ lắm”, anh thanh niên trả lời.I'm fine, thank you,” the young one replied.Cám ơn cô, nó làm cho tôi khoẻ hơn nhiều!Thank you, that does make me feel better!Nếu bán được cái nhà thì tôi khoẻ re.And when we sell our other house we're okay.Cám ơn cô, nó làm cho tôi khoẻ hơn nhiều!Oh thanks, that makes me feel MUCH better!Tôi khoẻ mạnh trở lại trong chưa đầy 3 tháng.I regained my health in less than three months.Cụ nói:“ Nhờ ơn Chúa, tôi khoẻ..He continued:“Thanks to God, I am well.Giờ tôi khoẻ mạnh và có thể làm được nhiều việc hơn.I'm in good health and I can do a lot more.Thông thường họ trả lời,“ Tôi khoẻ” hoặc“ Tôi ổn”.Everytime, I answer"I'm fine" or"I'm ok".Tôi khoẻ lắm.” đức Ratzinger nói với hai vị khách như thế, theo những gì Lütz kể lại trong tạp chí“ Bild” số ra ngày 5 tháng Sáu.I am well," Ratzinger told his two visitors, according to what Lütz reported in the newspaper"Bild" of June 5.Khi trở lại United tiền mùa giải, tôi khoẻ hơn và nhanh hơn bao giờ hết.When I came back for preseason at United, I was stronger and faster than ever.Lucas sao chép nó và dán nó vào một cửa sổ trò chuyện với người khác,và người đó trả lời," tôi khoẻ, cám ơn, còn bạn thì sao?".Lucas copied this and put it into a text window with another person,and the person replied,"I'm fine, thank you, and how are you?".Mọi người đều cảm thấy họ có thể đóng một vai trò chủ động để giúp tôi khoẻ lại, và điều này là một phần quan trọng của La Cura.Everyone felt like they could take an active role in helping me to get well, and this was the most important part of La Cura.Câu trả lời khiến tôi mỉm cời, vì thế tôi hỏi anh điều gì khiến anh cảm thấy tuyệt vời vàanh ta đáp,“ Tôi khoẻ, gia đình tôi bằng anh và chúng tôi đang sống trong đất nước tự do.It made me smile, so I asked him what was making him feel so fabulous andhe said,“I'm healthy, my family is healthy, and we live in a free country.Chú Ngựa dần dần rơi vào tình trạng ngày càng tồi tệ, và cuốicùng chú đã khóc than với người giữ ngựa rằng:" Nếu anh thật sự muốn trông thấy tôi khoẻ mạnh và bóng mượt, anh phải cho tôi ăn nhiều và chải lông tôi ít thôi!".The Horse gradually got into worse and worse condition, andat last cried to the Groom,"If you really want me to look sleek and well, you must comb me less and feed me more.".Mẹ tôi sống khoẻ, các em tôi mới sống khoẻ.My mother is healthy and my sisters are fine.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0226

Xem thêm

sức khoẻ của tôimy health

Từng chữ dịch

tôiitôiđại từmemykhoẻdanh từhealthwellnessunwellhealthcarekhoẻa healthy tôi không quá lo lắngtôi không quan tâm ai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi khoẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » To Khoẻ Tiếng Anh Là Gì