Vì Lý Do Sức Khoẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vì lý do sức khoẻ
for reasons of ill-health; for health reasons; on medical grounds
vắng mặt vì lý do sức khoẻ absent for health reasons/on medical grounds
hưu non vì lý do sức khoẻ to take early retirement for reasons of ill-health
- vì
- vì ai
- vì bị
- vì em
- vì lẽ
- vì đó
- vì kèo
- vì sao
- vì thế
- vì tội
- vì vậy
- vì mình
- vì rằng
- vì tiền
- vì ác ý
- vì chưng
- vì cớ gì
- vì lý do
- vì lẽ đó
- vì người
- vì việc gì
- vì lý do gì
- vì lý do đó
- vì mục đích
- vì nhiều do
- vì nhân dân
- vì sao vậy?
- vì tương là
- vì lương tâm
- vì lý do khác
- vì người khác
- vì nhiều lý do
- vì nước vì dân
- vì sự ghen tức
- vì thế cho nên
- vì vậy cho nên
- vì khờ mà bỏ lỡ
- vì lý do nào đó
- vì lý do an toàn
- vì lý do kinh tế
- vì lý do kỷ luật
- vì lý do vệ sinh
- vì một vài lý do
- vì lý do gia cảnh
- vì lý do gì khiến
- vì lý do nhân dạo
- vì lý do này khác
- vì lý do riêng tư
- vì lý do sức khoẻ
- vì lợi ích của ai
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » To Khoẻ Tiếng Anh Là Gì
-
KHỎE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TO KHỎE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÔI KHOẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Khỏe Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Tôi Khỏe - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khỏe Bằng Tiếng Anh
-
KHỎE MẠNH - Translation In English
-
BỎ TÚI 199+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE - Impactus
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Ý Nghĩa Của Health Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Kính Chúc Sức Khỏe Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
37 Cụm Từ Giao Tiếp Về Sức Khỏe - Langmaster
-
Cách Hỏi Thăm Chúc Sức Khoẻ Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chăm Sóc Sức Khỏe: Bác Sỉ, Chuyên Khoa, Bệnh