TÔI KHÔNG BẬN TÂM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI KHÔNG BẬN TÂM " in English? tôi không bận tâmi don't bothertôi không làm phiềni don't worrytôi không lo lắngi am not botheredi am not worryingi did not bothertôi không làm phiền
Examples of using Tôi không bận tâm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tôi sẽ không bận tâmi won't botherWord-for-word translation
tôipronounimemykhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailbậnadjectivebusybậnadverbtoobậnverboccupiedbusiedbusyingtâmnountâmmindcenterheartcentre tôi không bắntôi không bất ngờ khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi không bận tâm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Bận Tâm In English
-
Không Bận Tâm In English - Glosbe Dictionary
-
KHÔNG BẬN TÂM - Translation In English
-
BẠN KHÔNG BẬN TÂM In English Translation - Tr-ex
-
Tôi Không Bận Tâm đâu In English With Contextual Examples
-
Meaning Of 'bận Tâm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
KHÔNG BẬN TÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mối Bận Tâm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
How Do You Say "không Có Gì đâu, đừng Bận Tâm" In English (US)?
-
Translate English To Vietnamese Online
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English