"tơi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tơi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tơi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tơi
- d. Nh. áo tơi: Mặc tơi ra đồng.
- t. Rời ra, không dính vào nhau: Đánh cơm cho tơi.
nd. Áo tơi (nói tắt). Mang tơi đội nón.nt. Rời ra thành sợi hay hạt nhỏ. Đập tơi đất. Đánh cơm cho tơi.xem thêm: tơi, tơi bời, tơi tả
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tơi
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » định Nghĩa Từ Tơi
-
Từ Tơi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tơi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Tơi Tới - Từ điển Việt
-
Tơi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tới - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
3 Nghĩa ít Người Biết đến Của Từ 'tơi Bời' - VietNamNet
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tới Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khái Niệm Hợp đồng Và Những Nguyên Tắc Cơ Bản Của Hệ Thống ...