"tơi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tơi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tơi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tơi

- d. Nh. áo tơi: Mặc tơi ra đồng.

- t. Rời ra, không dính vào nhau: Đánh cơm cho tơi.

nd. Áo tơi (nói tắt). Mang tơi đội nón.nt. Rời ra thành sợi hay hạt nhỏ. Đập tơi đất. Đánh cơm cho tơi.

xem thêm: tơi, tơi bời, tơi tả

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tơi

Lĩnh vực: xây dựng
friable
bê tông tơi
unset concrete
cát tơi
light sand
cát tơi
loose sand
cát tơi
new sand
đánh tơi
beaten
đất không dính kết tơi
non cohesive soil
đất tơi
cohesionless soil
đất tơi
crumbly soil
đất tơi
frictional soil
đất tơi
hover ground
đất tơi
loose earth
đất tơi
loose ground
đất tơi
loose soil
đất tơi
running ground
đất tơi xốp
noncohesive soil
đất tơi xốp
running soil
đất vụn tơi
broken ground
đất xốp tơi
running soil
độ tơi
looseness
độ tơi của đất
loosening capability of soil
giới hạn tơi vụn
crumble limit
hệ số tơi
coefficient of riping
hố (đất) tơi vụn
crushing crater
không tơi ra
to stay put
làm tơi
atomize
làm tơi
loosen
làm tơi
open
làm tơi (đất)
loosen
làm tơi (than)
slake
làm tơi đất
spud
crumbly
friable
bột nhào tơi
flourdough
cấu trúc tơi xốp
short texture
đánh tơi
creamed
độ tơi
free-running property
độ tơi của khối bột nhào
dough shortness
giăm bông tơi
green ham
làm tơi
rarefy
làm tơi (bột)
loose
máy đánh tơi
creamer
máy đánh tơi
raking machine
máy đánh tơi
whipping machine
máy đánh tơi bơ
cream beating machine
máy đánh tơi bơ
creaming machine
máy đánh tơi kem
whisking machine
máy đánh tơi thịt
mechanical meat tenderer
máy đánh tơi thịt
tenderize
máy đánh tơi trứng
egg whisking machine
máy làm tơi hạt
grains stirrer
máy làm tơi thuốc lá
pickfront
thiết bị làm tơi
shortener
tinh bột dạng bột tinh bột tơi
floury starch
tinh bột nghiền tơi
powder starch
váng sữa đánh tơi
whipped cream

Từ khóa » định Nghĩa Từ Tơi