tối thiểu trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tối thiểu" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỐI THIỂU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỐI THIỂU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỐI THIỂU NÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỐI THIỂU NÀY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation of «tối thiểu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tối thiểu» in context: Tối thiểu là 10 ạ · Minimum 10. source.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tối thiểu" in English but even don't know the meaning? ... Vietnamese. tối thiểu. English. minimum. TốI THIểU IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
If you want to learn Tối thiểu in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). tối thiểu. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
tối thiểu = minimum Tiền lương tối thiểu Minimum wage danh từ, tính từ minimum.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tối thiểu" into English. Human translations with examples: (4 in), (4 in), minimum, minimal, min qty, minimum, minimum, min q'ty, ...
Xem chi tiết »
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation. Vietnamese. English. Info.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · minimum translate: tối thiểu, lượng cực tiểu. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · Tải ứng dụng này khi đăng nhập vào tài khoản Microsoft và cài đặt trên tối đa mười thiết bị chạy Windows 10 của bạn. Bạn cần cài đặt sản phẩm ...
Xem chi tiết »
15 for wakes and related ceremonies. Wedding receptions are not permitted. Đám cưới và Tang lễ. Tối đa 15 khách đối với đám cưới và tối đa 30 khách ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "tối thiểu" in its definition in English - Vietnamese dictionary: minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tối Thiểu Vietnamese To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tối thiểu vietnamese to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu