Tối – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| toj˧˥ | to̰j˩˧ | toj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| toj˩˩ | to̰j˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tối”- 㝡: tối
- 最: tối
- 冣: tối
- 綷: túy, tối, thúy
- 谇: tối
- 繀: tối
- 誶: tối, toái, thốt
- 𪓌: tối
- 晬: tối
- 啐: tối, tát, thối
- 琗: tối
- 取: tụ, tối, thủ
- 蕞: tụi, tối
Phồn thể
- 啐: tối, thối
- 蕞: tối, tụi
- 誶: tối
- 晬: tối
- 最: tối
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣋁: tối
- 最: tíu, tụi, túi, tối, tếu
- 冣: tối
- 谇: tối
- 繀: tối
- 對: tụi, nhối, rói, đôi, đối, đỗi, túi, tối, đổi, dối, húi, nhói
- 晬: tối, tôi
- 啐: chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 𥊴: tối, toát, toét, tóe
- 綷: thúy, túy, tối
- 誶: tối
- 蕞: toái, tối, tỏi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tội
- tôi
- tòi
- tơi
- tới
- tồi
- tỏi
- toi
- tời
Danh từ
tối
- (Buổi) Lúc mặt trời đã lặn. Chưa đến tối đã chực đi ngủ.
- (Thường dùng sau những tổ hợp chỉ đơn vị giờ) Một khoảng thời gian sau khi Mặt Trời lặn đến đêm. Bây giờ là tám giờ tối.
- Thiếu hay không có ánh sáng. Phòng này tối. Tối lửa tắt đèn. Đêm hôm, lúc có thể xảy ra việc bất ngờ và đáng tiếc. Tối nhọ mặt người. Bắt đầu tối, không nhìn rõ mặt nữa. Tối như bưng. Tối đen, không nhìn thấy gì nữa như thể bị bưng mắt. Tối như hũ nút. Hoàn toàn thiếu ánh sáng. Nhà không có cửa sổ mới bốn giờ chiều đã tối như hũ nút.
- Kém thông minh. Nó học tối lắm.
Dịch
- Tiếng Anh: evening
Tính từ
- Chỉ những hoạt động không tốt, có ý bậy bạ. Làm những hành động đen tối.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bóng Tối Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ 暗中 - Từ điển Hán Việt
-
Bóng Tối Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Top 9 Bóng Tối Trong Tiếng Hán Việt 2022 - Cùng Hỏi Đáp
-
Tra Từ: 昏 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÁM 闇 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Bóng Tối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bóng Tối Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bóng Tối - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Trung "bóng Tối" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bóng Tối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bóng Tối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sợ Bóng Tối' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Top 15 Dạ Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì