Tôm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tôm" thành Tiếng Anh

shrimp, prawn, crayfish là các bản dịch hàng đầu của "tôm" thành Tiếng Anh.

tôm noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shrimp

    noun

    decapod crustacean

    Và chỉ kéo lê phía trên của đáy, trong trường hợp này để bắt tôm.

    And this just drags over the bottom, in this case to catch shrimp.

    en.wiktionary.org
  • prawn

    noun

    large shrimp

    Tôi đã bảo ông ấy đừng ăn tôm mà.

    I told him not to eat the prawns.

    en.wiktionary.org
  • crayfish

    noun

    Chúng ta thể hiện ta quan tâm thế nào đến chứng lo âu của loài tôm?

    How do we show how much we care about crayfish anxiety?

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • prawns
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tôm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Tôm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shrimp

    verb noun

    decapod crustaceans

    Tôm chỉ là một phần của chuyến hành trình.

    The shrimp are just one step on its journey.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "tôm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • áo đuôi tôm cut-away · morning coat · swallow-tail · tail-coat · tailcoat · tails · tuxedo
  • Tôm nòng nọc thông thường Tadpole shrimp
  • tôm hùm lobster · lobsters
  • đi bắt tôm hùm lobster
  • Tôm thương phẩm prawn
  • Túp lều bác Tôm Uncle Tom's Cabin
  • Tôm khô dried shrimp
  • tôm he prawn
xem thêm (+39) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tôm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tôm Tiếng Anh Là J