4 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
tôm trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tôm (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
* n - えび - 「蝦」 - えび - 「海老」Ví dụ cách sử dụng từ "con tôm" trong tiếng Nhật- để làm món Tempura cần phải có tôm:てんぷらを作るのに蝦が必要だ, - tôm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (380) 30 thg 7, 2020 · ロブスター robusutā: Tôm hùm. ホッケ hokku: Cá thu. 河豚 fugu: Cá nóc. 勘八 kanpachi: Cá cam. 蛤 hamaguri: Nghêu. 牡蛎 kaki: Hàu.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 海老の天ぷらは私の好物です。 ebi no tempura ha watakushi no koubutsu desu. Món tôm rán tẩm bột là bón ăn yêu thích của tôi. えびを焼くと、赤く ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Nhật Bản là một quốc đảo nên hải sản vô cùng phong phú. Trong bài viết này, KVBro xin giới thiệu với bạn đọc TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI ...
Xem chi tiết »
ロブスター robusutā: Tôm hùm. ホッケ hokku: Cá thu. 河豚 fugu: Cá nóc. 勘八 kanpachi: Cá cam.
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Cá mồi trắng tiếng Nhật là: しらす cá này bé teo teo thế mà ngon, đắt tiền phết đấy nha. Các loại Tôm bằng tiếng Nhật. (từ vựng hải sản tiếng ...
Xem chi tiết »
Cá mồi trắng tiếng Nhật là: しらす cá này bé teo teo thế mà ngon, đắt tiền phết đấy nha. Các loại tôm trong tiếng ...
Xem chi tiết »
"Nuôi tôm" như thế nào trong Tiếng Nhật?Kiểm tra bản dịch của "Nuôi tôm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật Glosbe: エビの養殖.
Xem chi tiết »
エビフライ :tôm rán. Xem thêm các ví dụ về tôm rán trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
しゃこ : tôm tít. かに. : con cua. ソフトシニル.クラブ. : cua lột. 平家蟹. へいけがに : con ghẹ. 蟹や海老のミソ. かにやえびのミソ : gạch cua , gạch tôm.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · tôm tích, 蝦蛄(しゃこ) ; tôm sú, 車海老(くるまえび) ; tôm ngọt, 甘海老(あまえび) ; tôm đỏ to, ボタンエビ.
Xem chi tiết »
Thực tế thì, một cào cào là một con tôm hùm trên mặt đất, và thật tuyệt vời để đặt chúng vào thực đơn. 実際 バッタは「陸の海老」と呼ばれます 我々の食生活に ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2021 · Sau đầy chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thủy hải sản. ... + 伊勢海老(いせえび): tôm hùm + ロブスター: tôm hùm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôm Tiêng Nhat
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôm tiêng nhat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu