Tôm Hùm đất Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "Tôm hùm đất" thành Tiếng Nhật

ザリガニ là bản dịch của "Tôm hùm đất" thành Tiếng Nhật.

Tôm hùm đất + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • ザリガニ

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Tôm hùm đất " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Tôm hùm đất" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tôm Tiêng Nhat