tôm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tôm Tiếng Trung (có phát âm) là: 虾; 虾子; 鰕 《 节肢动物, 身体长, 分头胸部和腹部, 体外有壳质的软壳, 薄而透明, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Hải sản. ; 4, Cá biển, 海水鱼 ; 5, Cá chim, 鲳鱼 ; 6, Cá còm, cá thát lát còm, 刀鱼 ; 7, Cá hố, 带鱼 ; 8, Cá hồi, 鲑鱼 ...
Xem chi tiết »
Bề bề, tôm tít, tôm tích, tôm thuyền hay tôm búa chính là tên để gọi một nhóm thủy sản thuộc loài tôm chân miệng. Mặc dù ... Cá bớp tiếng Trung là gì ? · Thực đơn hải sản bằng tiếng...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về hải sản · 1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ · 3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu · 4. 蚶子 /Hān zi/ sò · 5. 蚬 /Xiǎn/ hến · tu vung tieng trung chu de hai san 6. 海螺 / ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về hải sản · 1. Hải sản tươi: 海鲜 hǎixiān · 2. Món ăn hải sản , đồ biển: 海味 hǎiwèi · 3. Baba: 甲鱼 jiǎyú · 4. Cá biển: 海水鱼 ...
Xem chi tiết »
Thư viện · 1. 三文鱼. Sānwényú. Cá hồi · 2. 沙丁鱼. Shādīngyú. Cá mòi · 3. 红鲷鱼. Hóng diāo yú. Cá hanh biển, cá tráp · 4. 鳕鱼. Xuěyú. Cá tuyết · 5. 鳓鱼. lè yú.
Xem chi tiết »
Từ vựng về Hải Sản trong tiếng Trung · 1. 章鱼 zhāngyú: Bạch tuộc · 2. 甲鱼 jiǎyú: Ba ba · 3. 海水鱼 hǎishuǐ yú: Cá biển · 4. 鱼肚 yúdǔ: Bong bóng cá · 5. 鲤鱼 lǐyú: ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · Tổng hợp 40 từ mới tiếng Trung chủ đề Hải sản. ... Hải sản là món ăn yêu thích của nhiều người. ... 4, 龙虾, lóng xiā, Tôm hùm.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2015 · Từ vựng tiếng trung là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc học tiếng trung giúp bạn chinh phục tốt mọi ... 16.tôm hùm 龙虾 lóngxiā
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Hải sản tươi: 海鲜 hǎixiān · 2. Món ăn hải sản , đồ biển: 海味 hǎiwèi · 3. Baba: 甲鱼 jiǎyú · 4. Cá biển: 海水鱼 hǎishuǐ yú · 5. Cá chim: 鲳鱼 ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Mực, mực ống, yóuyú ; Cua biển, Cua biển, hǎi xiè ; Tảo biển nâu (trong đông y có tên là Côn Bố), tảo bẹ, hǎidài ; Rau câu (tảo tía), Rong biển ...
Xem chi tiết »
Bánh xèo tiếng Trung là gì? Tên các món ăn truyền thống quen thuộc với người Việt được dịch sang tiếng Trung như thế nào? Đừng bỏ lỡ bảng từ vựng tên các món ăn ...
Xem chi tiết »
Bề bề, tôm tít, tôm tích, tôm thuyền hay tôm búa chính là tên để gọi một nhóm thủy sản thuộc loài tôm chân miệng. Mặc dù chúng ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cá, Động vật có vỏ, Cá vược, Cá hồi, Tôm hùm, Thịt cua, Con trai, Con hàu, Cá tuyết, Con nghêu, Tôm, ...
Xem chi tiết »
Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp từ vựng tiếng Trung về các loại thủy ... ra là bạn có biết tên những loài thủy hải sản trong tiếng Trung là gì không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu