Tôm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tôm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tôm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tôm trong tiếng Trung và cách phát âm tôm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tôm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tôm tiếng Trung tôm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tôm tiếng Trung 虾; 虾子; 鰕 《 节肢动物, 身体长 (phát âm có thể chưa chuẩn)
虾; 虾子; 鰕 《 节肢动物, 身体长, 分头胸部和腹部, 体外有壳质的软壳, 薄而透明, 腹部由多数环节构成, 头部有长短触角各一对, 胸部的脚第一对最大, 末端的形状象钳子。生活在水中, 会跳跃, 捕食小虫。 种类很多, 如青吓、龙虾、对虾等。》俗抓 《捉拿; 捕捉。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tôm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • sổ hộ khẩu tiếng Trung là gì?
  • gục đầu tiếng Trung là gì?
  • người ngang sức tiếng Trung là gì?
  • góc chết tiếng Trung là gì?
  • làm mai tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôm trong tiếng Trung

虾; 虾子; 鰕 《 节肢动物, 身体长, 分头胸部和腹部, 体外有壳质的软壳, 薄而透明, 腹部由多数环节构成, 头部有长短触角各一对, 胸部的脚第一对最大, 末端的形状象钳子。生活在水中, 会跳跃, 捕食小虫。 种类很多, 如青吓、龙虾、对虾等。》俗抓 《捉拿; 捕捉。》

Đây là cách dùng tôm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tôm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 虾; 虾子; 鰕 《 节肢动物, 身体长, 分头胸部和腹部, 体外有壳质的软壳, 薄而透明, 腹部由多数环节构成, 头部有长短触角各一对, 胸部的脚第一对最大, 末端的形状象钳子。生活在水中, 会跳跃, 捕食小虫。 种类很多, 如青吓、龙虾、对虾等。》俗抓 《捉拿; 捕捉。》

Từ điển Việt Trung

  • cá róc tiếng Trung là gì?
  • cần ngay tiếng Trung là gì?
  • thép tôn tiếng Trung là gì?
  • quan điểm chính trị tiếng Trung là gì?
  • ống tai ngoài tiếng Trung là gì?
  • người ốm yếu tiếng Trung là gì?
  • xác lập tiếng Trung là gì?
  • trục lái tiếng Trung là gì?
  • guốc trượt bùn tiếng Trung là gì?
  • dồi tiếng Trung là gì?
  • cà lăm cà lặp tiếng Trung là gì?
  • diễn viên bi kịch tiếng Trung là gì?
  • chim vàng anh tiếng Trung là gì?
  • quất hồng bì tiếng Trung là gì?
  • Bát Lộ quân tiếng Trung là gì?
  • thầu dầu tiếng Trung là gì?
  • viêm não tiếng Trung là gì?
  • trường trai tiếng Trung là gì?
  • liên hoan phim tiếng Trung là gì?
  • thế hơn tiếng Trung là gì?
  • quỷ nhập tràng tiếng Trung là gì?
  • u em tiếng Trung là gì?
  • tịnh viện tiếng Trung là gì?
  • đóng vai tiếng Trung là gì?
  • rãnh tiếng Trung là gì?
  • Mao Toại tự đề cử mình tiếng Trung là gì?
  • prt payt simulation dtl aapr tiếng Trung là gì?
  • kiểm duyệt lược bớt chương trình tiếng Trung là gì?
  • khách khứa đầy nhà tiếng Trung là gì?
  • yêu cầu kỹ thuật tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tôm Tiếng Trung Là Gì