Từ Vựng Về Hải Sản Trong Tiếng Trung

Ngoại Ngữ NEWSKY

  • Giới Thiệu
  • Khóa Học

    Khóa Học

    • Anh Văn Trẻ Em

      Anh Văn Trẻ Em

      • Anh Văn Mầm Non
      • Anh Văn Trẻ Em
      • Anh Văn Thiếu Niên
    • Tiếng Anh Người Lớn

      Tiếng Anh Người Lớn

      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Nghe Nói Tiếng Anh
      • Luyện Thi TOEIC

        Luyện Thi TOEIC

        • TOEIC 400-450
        • TOEIC 500-550+
        • TOEIC 4 Kỹ Năng
      • TOEFL iTP

        TOEFL iTP

        • TOEFL iTP 400-450
        • TOEFL iTP 500-550+
      • Luyện Thi IELTS
    • Học Tiếng Hàn
    • Học Tiếng Nhật
    • Học Tiếng Hoa
    • Chương Trình Tin Học
  • Học Ngoại Ngữ

    Học Ngoại Ngữ

    • Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
    • Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
    • Kinh Nghiệm Học Tập
    • Kiến Thức Cần Biết
    • Gương Học Ngoại Ngữ
  • Góc Tuyển Dụng
  • Tin Tức Giáo Dục
  • Liên Hệ

Tiếng Trung về Hải Sản luôn là chủ đề rộng lớn, không thể liệt kê hết được bởi sự đa dạng và phong phú của các Hải Sản. Số lượng Hải Sản vốn đã nhiều loài, mỗi loài lại đa dạng khác nhau… Tuy nhiên, với bài viết Từ vựng về Hải sản trong tiếng Trung này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng căn bản nhất thường được dùng.

1. 章鱼 zhāngyú: Bạch tuộc

2. 甲鱼 jiǎyú: Ba ba

3. 海水鱼 hǎishuǐ yú: Cá biển

4. 鱼肚 yúdǔ: Bong bóng cá

5. 鲤鱼 lǐyú: Cá chép

6. 泥鳅 níqiū: Cá chạch

7. 刀鱼 dāoyú: Cá còm, cá thát lát còm

8. 鲳鱼 chāng yú: Cá chim

9. 带鱼 dàiyú: Cá hố

10. 鲫鱼 jìyú: Cá diếc (cá giếc)

11. 凤尾鱼 fèngwěiyú: Cá lành canh

12. 鲑鱼 guīyú: Cá hồi

13. 咸鱼 xián yú: Cá mắm, cá muối

14. 海鳗 hǎi mán: Cá lạt, cá dưa

15. 白鲢 bái lián: Cá mè trắng

16. 墨鱼 mòyú: Cá mực, mực nang

17. 白鱼 bái yú: Cá ngão gù

18. 鱿鱼 yóuyú: Cá mực, mực ống

19. 淡水鱼 dànshuǐ yú: Cá nước ngọt

20. 河豚 hétún: Cá nóc

21. 桂鱼 guì yú: Cá rô mo

22. 黑鱼 hēiyú: Cá quả, cá lóc

23. 青鱼 qīngyú: Cá trắm đen

24. 黄鱼 huángyú: Cá thủ, cá đù vàng

25. 鳕鱼 xuěyú: Cá tuyết

26. 沙丁鱼 shādīngyú: Cá trích

27. 鱼糜 yú mí: Cá xay

28. 鳊鱼 biān yú: Cá vền trắng

29. 牡蛎 mǔlì: Con hàu

30. 河鲜 héxiān: Cá, tôm nước ngọt

31. 河蟹 héxiè: Cua sông, cua đồng

32. 海蟹 hǎi xiè: Cua biển, ghẹ

33. 海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi

34. 海参 hǎishēn: Đỉa biển (hải sâm)

35. 蚬 xiǎn: Hến

36. 海味 hǎiwèi: Hải sản, đồ biển

37. 黄鱼鲞 huángyú xiǎng: Khô cá thủ

38. 鳗鲞 mán xiǎng: Khô cá lạt

39. 河鳗 hé mán: Lươn sông

40. 黄鳝 huángshàn: Lươn

41. 海螺 hǎiluó: Ốc biển

42. 蛤蜊 gélí: Nghêu

43. 螺蛳 luósī: Ốc nước ngọt

44. 田螺 tiánluó: Ốc đồng

45. 海带 hǎidài: Phổ tai (đông y gọi là con bố)

46. 蜗牛 wōniú: Ốc sên

47. 蚶子 hān zi: Sò

48. 紫菜 zǐcài: Rong biển

49. 虾皮 xiāpí: Tép khô

50. 海蜇 hǎizhē: Sứa

51. 龙虾 lóngxiā: Tôm hùm

52. 对虾 duìxiā: Tôm he

53. 开洋 kāiyáng: Tôm nõn khô

54. 虾干 xiā gàn: Tôm khô

55. 清水虾 qīngshuǐ xiā: Tôm nước ngọt

56. 虾仁 xiārén: Tôm nõn tươi

57. 河虾 hé xiā: Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng

58. 条虾 tiáo xiā: Tôm sắt

59. 鱼翅 yúchì: Vi cá

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Khách Sạn

>> Xem thêm: 30 Khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng

Từ vựng tiếng Trung về Hải sản được NEWSKY sưu tầm và tổng hợp, hi vọng sẽ giúp bạn có thể sử dụng trong giao tiếp cuộc sống hằng ngày, trong công việc, … thật tốt nhé!

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG TRUNG?

Họ & tên *

Điện thoại *

Nội dung liên hệ

Chia sẻ: 27-12 newsky Messenger Facebook Twitter

Có thể bạn quan tâm?

  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ KHÁCH SẠN
  • 30 KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
  • Khóa học tiếng Trung

Bài Liên Quan

  • THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY

    THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY

  • Chiêu sinh Khóa học tiếng Trung tại Quận 11

    Chiêu sinh Khóa học tiếng Trung tại Quận 11

  • Khóa tiếng Trung cho nhân viên Văn Phòng

    Khóa tiếng Trung cho nhân viên Văn Phòng

  • Dạy kèm tiếng Trung cấp tốc quận Tân Phú

    Dạy kèm tiếng Trung cấp tốc quận Tân Phú

  • Từ vựng tiếng Trung về Mua Sắm

    Từ vựng tiếng Trung về Mua Sắm

  • Học phí luyện thi HSK tiếng Trung

    Học phí luyện thi HSK tiếng Trung

  • Khóa học tiếng Trung tốt nhất cho người mới bắt đầu

    Khóa học tiếng Trung tốt nhất cho người mới bắt đầu

  • Từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh

    Từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh

HƠN 23 NĂM UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
  • Anh
  • Hàn
  • Hoa
  • Nhật
  • Trung tâm tiếng Anh TpHCM 1

    Khóa Tiếng Anh Online

  • 2

    Anh văn cho trẻ em

  • 3

    Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM

  • 4

    Luyện thi TOEIC uy tín

  • 5

    Luyện Phát Âm tiếng Anh

  • 6

    Luyện thi IELTS

  • 7

    Luyện Nghe Nói tiếng Anh

  • 8

    Luyện thi B1, B2

  • 9

    Luyện thi TOEFL iTP

  • 10

    Anh văn người lớn

  • Trung tâm tiếng Hàn uy tín 1

    Khóa Tiếng Hàn Online

  • 2

    Luyện thi TOPIK

  • 3

    Học tiếng Hàn giao tiếp

  • 4

    Học tiếng Hàn cơ bản

  • 5

    Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc

  • 6

    Tiếng Hàn Du lịch

  • 7

    Tiếng Hàn Du học

  • 8

    Nơi học tiếng Hàn uy tín?

  • 9

    Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc

  • 10

    Tiếng Hàn Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Trung TpHCM 1

    Khóa Tiếng Trung Online

  • 2

    Luyện thi HSK

  • 3

    Luyện thi TOCFL

  • 4

    Luyện thi HSK 3

  • 5

    Luyện thi HSK 4

  • 6

    Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản

  • 7

    Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc

  • 8

    Học tiếng Trung uy tín

  • 9

    Học tiếng Trung ở đâu?

  • 10

    Tiếng Hoa Doanh Nghiệp

  • Trung tâm tiếng Nhật uy tín 1

    Khóa Tiếng Nhật Online

  • 2

    Luyện thi N3 - N4 - N5

  • 3

    Học tiếng Nhật cấp tốc

  • 4

    Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín

  • 5

    Học tiếng Nhật hiệu quả

  • 6

    Tiếng Nhật Du học

  • 7

    Bí quyết học tiếng Nhật

  • 8

    Tiếng Nhật hiệu quả

  • 9

    Học tiếng Nhật chất lượng

  • 10

    Tiếng Nhật Doanh Nghiệp

Popup Khóa Luyện Thi IELTS Online Popup Khóa Học Tiếng Trung Cả Tuần

Từ khóa » Tôm Tiếng Trung Là Gì