Con Tôm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ con tôm tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | con tôm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ con tôm | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
con tôm tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ con tôm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con tôm tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - えび - 「蝦」 - えび - 「海老」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "con tôm" trong tiếng Nhật
- - để làm món Tempura cần phải có tôm:てんぷらを作るのに蝦が必要だ
- - tôm con (tép):小蝦
- - tôm pandan:車蝦
- - tôm hùm:いせえび
- - kéo vó tôm:えび網を引っ張る
- - tôm khô:乾蝦
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con tôm trong tiếng Nhật
* n - えび - 「蝦」 - えび - 「海老」Ví dụ cách sử dụng từ "con tôm" trong tiếng Nhật- để làm món Tempura cần phải có tôm:てんぷらを作るのに蝦が必要だ, - tôm con (tép):小蝦, - tôm pandan:車蝦, - tôm hùm:いせえび, - kéo vó tôm:えび網を引っ張る, - tôm khô:乾蝦,
Đây là cách dùng con tôm tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con tôm trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới con tôm
- phức cảm tự ti (tâm lý học) tiếng Nhật là gì?
- cơ may tiếng Nhật là gì?
- bình mực (bút máy, máy in) tiếng Nhật là gì?
- sự xem xét (đọc) tiếng Nhật là gì?
- điểm mút tiếng Nhật là gì?
- khác mẹ tiếng Nhật là gì?
- bất đắc dĩ tiếng Nhật là gì?
- khoảng cách xa tiếng Nhật là gì?
- cháu trai tiếng Nhật là gì?
- chuyện kể tiếng Nhật là gì?
- tiền hoa hồng tiếng Nhật là gì?
- sự liền một mảnh tiếng Nhật là gì?
- máy sưởi tiếng Nhật là gì?
- sự giảm tốc tiếng Nhật là gì?
- Tổ chức Hành chính công khu vực phía Đông tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Tôm Tiêng Nhat
-
Tên Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Nhật - SGV
-
Tôm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tên Các Loại Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Con Tôm Tiếng Nhật Là Gì?
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI HẢI SẢN - KVBro
-
Hải Sản Trong Tiếng Nhật? Bạn đã Biết Hết Chưa
-
Từ Vựng Hải Sản Tiếng Nhật - Đầy đủ, Dễ Hiểu - TsukuViet
-
Từ Vựng Hải Sản Trong Tiếng Nhật
-
Nuôi Tôm Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Tôm Rán Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Học Từ Vựng Cá Sông Trong Tiếng Nhật Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hải Sản | Học Là Nhớ - Nhatbao24h
-
Tôm Hùm đất Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thủy Sản