Tombstone Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tombstone" thành Tiếng Việt

mộ chí, bia mộ, mộ bia là các bản dịch hàng đầu của "tombstone" thành Tiếng Việt.

tombstone verb noun ngữ pháp

(mathematics) The symbol " ∎ " marking the end of a proof. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mộ chí

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bia mộ

    noun

    I'll be sure to carve that into your tombstone.

    Tôi sẽ bảo người ta khắc câu đó trên bia mộ của ông!

    GlosbeMT_RnD
  • mộ bia

    noun

    On a tombstone of one such person was carved the following epitaph:

    Những lời sau đây được khắc trên mộ bia của một người giống như thế:

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tombstone " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Tombstone proper

A city in the south-east of Arizona.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Tombstone" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Tombstone trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "tombstone"

tombstone tombstone tombstone Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tombstone" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tombstone Tiếng Việt Là Gì