Early tombstones are of sandstone, with later markers of marble, reflecting changing trends in the 19th century. more_vert. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
cenotaph (honoring one buried elsewhere) , gravestone , market , memorial , monument. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tombstone ».
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tombstone bằng Tiếng Việt. @tombstone /'tu:mstoun/ * danh từ - bia mộ, mộ chí @Chuyên ngành kinh tế - ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TOMBSTONE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TOMBSTONE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
tombstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tombstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tombstone.
Xem chi tiết »
Bản dịch của tombstone trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: mộ chí, ... A Walk Trong số các Tombstones, và Gone Girl, và đóng vai chính là DEA Agent Steve ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng lóng đề cập quảng cáo tài chính về các thương vụ mua lại, chứng khoán mới được chào bán, danh sách các bên tham gia bảo lãnh theo thứ tự tham ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: tombstone nghĩa là bia mộ, mộ chí.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · tombstone ý nghĩa, định nghĩa, tombstone là gì: 1. a gravestone 2. a gravestone 3. a cut stone with writing on it that marks where a dead ...
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tombstone - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Việc công bố của công ty mong muốn đầu tư vấn đề thông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tombstone - tombstone là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2020 · Khái niệm · Quảng cáo dọn đường trong tiếng Anh là Tombstone. · Quảng cáo dọn đường là một dạng quảng cáo viết về một lời đề nghị công khai của ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ tombstone trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến tombstone . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
n. a stone that is used to mark a grave; gravestone, headstone. Investopedia Financial Terms. Tombstone. A written advertisement placed by investment bankers ...
Xem chi tiết »
tombstone trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tombstone (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tombstone Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tombstone tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu