Tôn Cliplock 940, Tôn Cliplock 406 - Thép Sata
Có thể bạn quan tâm
2. Tôn Cliplock 406
Tôn Cliplock 406 là một phiên bản khác của dòng tôn Cliplock, có kích thước khổ nhỏ hơn so với Cliplock 940, với chiều rộng 406mm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhà ở, nhà dân dụng, và công trình quy mô vừa. Tôn Cliplock 406 cũng sử dụng thiết kế không vít, mang lại sự an toàn, chống dột hiệu quả.
Cấu Tạo Và Đặc Điểm Của Tôn Cliplock 406
- Thiết kế: Tôn Cliplock 406 có cấu tạo tương tự Cliplock 940, với khả năng liên kết tấm tôn không cần vít trên bề mặt. Tuy nhiên, khổ rộng của tấm tôn chỉ là 406mm, nhỏ hơn so với Cliplock 940, nên thích hợp hơn cho các công trình có diện tích mái nhỏ hơn.
- Khả năng chống thấm: Với hệ thống khóa đặc biệt giữa các tấm tôn, Cliplock 406 giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mưa vào mái nhà, ngay cả khi gặp thời tiết xấu.
- Chống chịu thời tiết: Tương tự Cliplock 940, tôn Cliplock 406 cũng có khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như mưa lớn, gió mạnh hay môi trường ven biển có tính ăn mòn cao.
Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn Cliplock 406
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Khổ rộng tấm | 406mm |
Độ dày | 0.40mm – 0.55mm |
Chất liệu | Mạ kẽm, nhôm kẽm, sơn màu |
Trọng lượng | 3.45kg/m – 4.75kg/m |
Màu sắc | Theo yêu cầu |
Báo giá Tôn Cliplock
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho tôn Cliplock với các thông số độ dày và kích thước phổ biến. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, chất liệu mạ và khu vực:
Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Đơn giá (VND/m) | Đơn giá (VND/m²) |
---|---|---|---|
0.35 | 1070 | 75,000 – 85,000 | 69,000 – 78,000 |
0.40 | 1070 | 85,000 – 95,000 | 78,000 – 88,000 |
0.45 | 1070 | 95,000 – 105,000 | 88,000 – 98,000 |
0.50 | 1070 | 105,000 – 115,000 | 98,000 – 108,000 |
0.55 | 1070 | 115,000 – 125,000 | 108,000 – 118,000 |
0.60 | 1070 | 125,000 – 135,000 | 118,000 – 128,000 |
Dưới đây là bảng báo giá tôn Kliplock với các độ dày từ 0.3mm đến 0.50mm:
Loại Tôn Cliplock | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|
Tôn Cliplock màu | 0.30 | 140,000 – 155,000 |
Tôn Cliplock màu | 0.35 | 150,000 – 165,000 |
Tôn Cliplock màu | 0.40 | 170,000 – 185,000 |
Tôn Cliplock màu | 0.45 | 175,000 –190,000 |
Tôn Cliplock màu | 0.50 | 190,000 – 205,000 |
Tôn Cliplock kẽm | 0.30 | 140,000 – 150,000 |
Tôn Cliplock kẽm | 0.35 | 150,000 – 160,000 |
Tôn Cliplock kẽm | 0.40 | 160,000 – 175,000 |
Tôn Cliplock kẽm | 0.45 | 175,000 – 190,000 |
Tôn Cliplock kẽm | 0.50 | 185,000 – 200,000 |
Báo Giá Tôn Cliplock 940
Tôn Cliplock 940 có khổ rộng 940mm, cũng thường được sử dụng cho các công trình mái và vách tường, với đặc tính nổi bật là khả năng chịu lực tốt và không cần sử dụng vít ở các mối ghép, giúp ngăn ngừa rò rỉ nước.
Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.40 | 3.35 | 90,000 – 95,000 |
0.45 | 3.45 | 100,000 –110,000 |
0.50 | 3.70 | 110,000 – 120,000 |
0.55 | 4.30 | 120,000 – 113,000 |
Lưu ý
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Ưu điểm của tôn Cliplock: Đây là loại tôn lợp mái có hệ thống liên kết không cần vít, giúp hạn chế tối đa hiện tượng thấm dột và nâng cao khả năng chống chịu gió bão.
3. Sự Khác Biệt Giữa Tôn Cliplock 940 Và Tôn Cliplock 406
Mặc dù cùng thuộc dòng tôn Cliplock, nhưng Cliplock 940 và Cliplock 406 có một số điểm khác biệt cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu công trình của mình.
- Kích thước khổ rộng: Cliplock 940 có khổ rộng lớn hơn, phù hợp cho các công trình công nghiệp và nhà xưởng lớn, trong khi Cliplock 406 thích hợp hơn cho các công trình nhà ở, dân dụng.
- Khả năng chịu tải: Do có khổ rộng hơn, Cliplock 940 thường có khả năng chịu tải lớn hơn Cliplock 406, tuy nhiên cả hai đều có khả năng chống dột và chống thấm rất tốt.
- Ứng dụng: Cliplock 940 thường được sử dụng cho các mái lớn như nhà xưởng, trong khi Cliplock 406 thường được sử dụng cho các công trình nhà ở và công trình quy mô vừa và nhỏ.
Báo Giá Tôn Cliplock 406
Tôn Cliplock 406 là loại tôn có thiết kế dạng sóng với kích thước khổ 406
Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.40 | 3.40 | 90,000 – 100,000 |
0.45 | 3.80 | 100,000 – 105,000 |
0.50 | 4.35 | 150,000 – 115,000 |
0.55 | 4.70 | 110,000 – 112,000 |
Báo Giá Tôn Cliplock 940
Tôn Cliplock 940 có khổ rộng 94 cũng thường được sử dụng cho các công trình mái và vách tường,
Độ Dày (mm) | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.40 | 3.35 | 90,000 – 95,000 |
0.45 | 3.45 | 100,000 –110,000 |
0.50 | 3.70 | 110,000 – 120,000 |
0.55 | 4.30 | 120,000 – 113,000 |
4. Ưu Điểm Của Tôn Cliplock 940 Và 406
Cả hai loại tôn Cliplock đều mang lại những lợi ích vượt trội cho công trình của bạn:
- Chống dột hiệu quả: Thiết kế không vít giúp ngăn chặn hiện tượng thấm nước qua các mối vít, bảo vệ công trình khỏi hư hại.
- Độ bền cao: Tôn Cliplock được làm từ chất liệu mạ kẽm hoặc nhôm kẽm chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Tiết kiệm chi phí: Với khả năng lắp đặt dễ dàng và không cần sử dụng quá nhiều vật tư phụ trợ, Cliplock giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì.
- Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt phẳng và khả năng tạo nên các mái lợp đồng đều, Cliplock mang lại vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho các công trình xây dựng
Từ khóa » Tôn Sóng Cliplock
-
Báo Giá Tôn ClipLock Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, Nam Kim
-
Tôn Kliplock(tôn Cliplock) - Xà Gồ
-
Cliplock Không Dùng Vít / Ưu điểm Và Kích Thước Tiêu Chuẩn
-
Tôn Sóng CLIPLOCK
-
Báo Giá Tôn Cliplock Đông Á, Hoa Sen,... Rẻ Nhất Thị Trường
-
Tôn Cliplock Là Gì? Lý Giải Sự Phổ Biến Của Tôn Cliplock Tại Miền ...
-
TẤM LỢP MÁI CLIPLOCK (KLIPLOCK) PU 2 SÓNG - Mathome
-
Tôn Kliplock( Cliplock ) Tại Bình Dương
-
Tôn Cliplock 2 Sóng Công Nghiệp - NewMat
-
Tôn Cliplock-Giải Pháp Mái Lợp Hoàn Hảo Nhất Hiện Nay - Matec Panel
-
TÔN CLIPLOCK, TÔN SEAMLOCK - NM TÔN THIÊN TÂN
-
Tôn Cliplock - TÔN KLIPLOCK - TÔN CHÍNH HÃNG - Tôn Thiên Tân
-
Tôn Cliplock 4 Sóng - NewMat