Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh“. 25 thg 6, 2021
Xem chi tiết »
Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo · Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism. /'budizm/. Phật giáo · Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa trên ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tôn giáo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Dịch từ "tôn giáo" từ Việt sang Anh ; religion {danh} ; religious {tính} ; civil marriage {danh} ; fast {động} ; mixed marriage {danh}.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tôn giáo tịnh tiến thành: religion, religious, spiritual . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tôn giáo ít nhất 13.751 lần.
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2022 · Trong tiếng Anh, để nói về tôn giáo ta sử dụng: Religion. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Với ý nghĩa là “tôn trọng điều linh thiêng, ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo ; Christian. đạo Thiên Chúa ; Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo Rôma ; Buddhism. Phật giáo ; Islam. Hồi giáo.
Xem chi tiết »
Tôn giáo ; Muslim, đạo Hồi ; Buddhist, đạo Phật ; Sikh, đạo Sikh (Ấn độ giáo) ; Hindu, đạo Hindu (Ấn độ giáo) ; Protestant, đạo Tin lành.
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo ; Belief, Tín ngưỡng ; Bodhisattva, Bồ Tát ; Buddhism, Đạo Phật ; Catholicism, Công giáo ; Karma, Nhân quả.
Xem chi tiết »
tôn giáo trong Tiếng Anh · Religion · Cách phát âm: /rɪˈlɪdʒ. · Định nghĩa: · Tôn giáo có thể được hiểu như là một tập hợp hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2021 · Trong tiếng Anh, tôn giáo là: religion – xuất phát từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh“. Hay “ ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Trong tiếng Anh, tôn giáo là: religion – xuất phát điểm từ tiếng Latinh: religio. Mang nghĩa “kính trọng điều rất thiêng, thành kính thần ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · 1 – Từ vựng tiếng Anh về Kitô giáo (đạo Thiên Chúa) ; 13, Easter, /ˈiːstər/ ; 14, God, /ɡɑːd/ ; 15, Heaven, /ˈhevn/ ; 16, Jesus Christ, /ˈdʒiːzəs ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2022 · Bạn có biết đó là những tôn giáo nào không? Trong bài viết này, VOCA sẽ giúp bạn tổng hợp và tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng · Christianity /,kristi'æniti/ : Cơ đốc giáo · Roman Catholicism : Thiên chúa giáo, công giáo · Buddhism /'budizm/ : ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Giáo In Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn giáo in tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu