Tốn Kém In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tốn kém" into English
costly is the translation of "tốn kém" into English.
tốn kém + Add translation Add tốn kémVietnamese-English dictionary
-
costly
adjective adverbNhững đồ cúng này rất tốn kém, thường “ngốn” gần hết các khoản thu nhập của tôi.
These sacrifices were costly, often consuming nearly all my resources.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tốn kém" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tốn kém" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tốn Kém Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Tốn Kém, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TỐN KÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐN KÉM - Translation In English
-
TỐN KÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tốn Kém Bằng Tiếng Anh
-
Tốn Kém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tốn Kém: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tốn Kém
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tốn Kém' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "tốn Kém" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "tốn Kém" - Là Gì?
-
Tốn Kém Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tốn Kém Tiếng Anh Là Gì