TỐN KÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỐN KÉM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từtốn kémexpensiveđắttốn kémrẻgiátiềncostlytốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phípriceyđắt tiềntốn kémđắt đỏđắt giágiá caopricycostliertốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phícostliesttốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phí

Ví dụ về việc sử dụng Tốn kém trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là quá tốn kém.Was too cost prohibitive.Tốn kém và không được bảo đảm.Is costly and not guaranteed.Lại tốn kém nữa.".It's expensive again.".Vì vậy, yeah, nó tốn kém.So yeah, it's expensive.Tốn kém và không được bảo đảm.It IS expensive and Not Guaranteed.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvấn đề tốn kémchi phí tốn kémSử dụng với trạng từngủ kémhoạt động kém hơn chơi kémhọc kémSử dụng với động từsửa chữa tốn kémchịu thua kémLaute- ăn quá tốn kém.Laute- eating too expensively.Nó tốn kém mặc dù và mất một thời gian.It is costly though and takes some time.Nó rất chậm và tốn kém.It is slow and it is expensive.Cắt giảm tốn kém, dung môi aprotic.Cut back of expensive, anhydrous, aprotic solvents.Chương trình Apollo quá tốn kém.The Apollo Program was expensive, too.Mua nhà có thể tốn kém trong thời gian dài.Buying a home could cost less in the long term.Vấn đề 4: Hệ thống kế toán tốn kém.Problem(4): Accounting systems are expensive.Việc du học có thể tốn kém hơn bạn nghĩ.College may cost less than you think.Nhưng, chúng tốn kém và có nhiều hóa chất.But, they are expensive and have a lot of chemicals.Không cần phẫu thuật tốn kém và phức tạp.There is no need for expensive and complicated surgery.Quá tốn kém và có thể gây hại đến môi trường!It is costly and can cause harm to the environment!Nhưng để hóa trang thành Suicide Squad khá tốn kém.But the make-up in Suicide Squad is Oscar-worthy.Taxi có nhiều tốn kém hơn so với nhiều thành phố khác.Taxis are less expensive than many other European Cities.Điều đó đòi hỏi rấtnhiều dịch vụ công cộng và tốn kém.That takes a lot of public services, and it is expensive.Tất nhiên, cuộc chiến tranh tốn kém trong những cách nhiều hơn một.Of course, war is costly in more ways than one.Chúng cũng có thể gây thiệt hại dẫn đến sửa chữa tốn kém.It could also cause damage that can lead to expensive repairs.Tuy nhiên, nó cũng có thể tốn kém hơn và khó phát triển hơn.Yet, it can also be costlier and more difficult to develop.Không có xung quanh nó:thực phẩm và đồ uống ở Iceland là tốn kém.Make no mistake: food and drinks in Iceland is EXPENSIVE.Không phải vì tốn kém mà vì hành động này bị cấm.Not because it is expensive but because this action is prohibited.Các phương pháp quảngcáo truyền thống không phải tốn kém.Traditional advertising methods don't have to be prohibitively expensive.Họ có thể không tốn kém nhưng cung cấp các giá trị tiếp thị to lớn.They may be inexpensive but offer immense marketing values.Nhưng vận chuyển Phí dịch vụ UPS tốn kém hơn so với dịch vụ VNPost.But fee shipping of UPS service is expensive than VNpost service.Mô hình một- một- một hiện tại phát hiện bệnh quá muộn vàquá tốn kém.Our one-on-one model detects diseases too late andtoo expensively.Không cần phải tốn kém, nhưng nó cần phải chất lượng tốt.It doesn't need to be expensive, but it should be of reasonable quality.Sự nhiễm bẩn cóthể dẫn đến thời gian chết tốn kém và tăng chi phí sản xuất.Contamination can lead to expensive downtime and increased production costs.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 7967, Thời gian: 0.0324

Xem thêm

ít tốn kém hơnless expensiveless costlyless expensivelykhông tốn kéminexpensivecostlesscó thể tốn kémcan be expensivecan be costlymay be expensivecan get expensivemay be costlylà tốn kémbe expensiveis expensiveis costlyare expensiveare costlyít tốn kém nhấtleast expensiveleast costlycó thể rất tốn kémcan be very expensivecan be very costlycan be extremely expensivecan be quite costlycan get very expensivecực kỳ tốn kémextremely expensivekhó khăn và tốn kémdifficult and expensivephức tạp và tốn kémcomplex and expensivecomplex and costlylà không tốn kémis inexpensiveare not expensiveare inexpensiveis not expensivesửa chữa tốn kémcostly repairsexpensive repairslà tốn kém hơnis more expensiveis more costlyare more expensivemột ít tốn kéma little expensivetốn kém hơn nhiềumuch more expensiveít tốn kém hơn soless expensive thannó là tốn kémit is expensiveit is costlyit's expensivecó thể tốn kém hơncan be more expensivecan be more costlymay be more expensivechậm và tốn kémslow and expensiveslow and costly

Từng chữ dịch

tốndanh từcosttốnđộng từspendtakeexpendtốntính từexpensivekémtính từpoorbadleastkémtrạng từlesspoorly S

Từ đồng nghĩa của Tốn kém

đắt rẻ giá pricey chi phí tốn ít thời giantốn kém để duy trì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tốn kém English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tốn Kém Trong Tiếng Anh Là Gì