không gì có thể làm tôi ngạc nhiên hơn là 1 người khiêm tốn đang bắt tay tôi đây. Nothing could have surprised me more than this unassuming man shaking my hand.
Xem chi tiết »
Regardless of the method, the process is often time-consuming and costly. 4. Sao lại khiêm tốn? I hate false modesty and hypocrites. 5. Đó là khiêm tốn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ từ tốn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @từ tốn * adj - moderate.
Xem chi tiết »
từ tốn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. moderate ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. moderate ; Từ điển Việt Anh - VNE. · moderate.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khiêm tốn" trong tiếng Anh. khiêm nhường tính từ. English. modest. làm tốn động từ. English. take up. làm tiêu tốn động từ.
Xem chi tiết »
However, the materials are more costly than that of the lead acid battery, and the cells have high self-discharge rates. more_vert.
Xem chi tiết »
từ tốn. từ tốn. adj. moderate. Phát âm từ tốn. - t. 1. Hay nhường nhịn và hòa nhã : Thái độ từ tốn. 2. ph. Chậm một cách bình tĩnh, lịch sự hoặc có lễ độ ...
Xem chi tiết »
TỐN TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; cost money · tốn tiềnchi phí tiềnchi phí tiền bạc ; spend money. tiêu tiềnchi tiềnbỏ tiền ; expensive. đắttốn kém ...
Xem chi tiết »
I always take a lot of time to do things.
Xem chi tiết »
Translation for 'khiêm tốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
ton ý nghĩa, định nghĩa, ton là gì: 1. a unit of weight equal to 1000 kilograms 2. a unit of weight equal to 1016 kilograms 3. a unit…. Tìm hiểu thêm. Bị thiếu: tốn | Phải bao gồm: tốn
Xem chi tiết »
Tốn thời gian trong tiếng anh người ta gọi là Time-consuming , được phiên âm là /ˈtaɪm. · Time-consuming là một tính từ cực “xịn sò” trong tiếng anh với level C1 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh.khiêm tốn.humble; modest; unobstrusive; unpretentious.khiêm tốn ѵà kín ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · I hate false modesty and hypocrites . 5. Đó là khiêm tốn. That's humble . 6. Chắc phải tốn bộn xu. Must have cost you a few bob . 7.
Xem chi tiết »
Vậy, điều gì làm cho sự khiêm tốn (tiếng Anh là humility) trở thành đặc điểm quan trọng của nhà quản lý? Dưới đây là một số lí do. Khuyến khích sự học hỏi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tốn Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tốn là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu