Tôn Lên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tôn lên" thành Tiếng Anh
flatter, acclaim, dignify là các bản dịch hàng đầu của "tôn lên" thành Tiếng Anh.
tôn lên + Thêm bản dịch Thêm tôn lênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flatter
verbvà căn phòng giúp làm tôn lên âm nhạc.
and the room flatters the music.
GlosbeMT_RnD -
acclaim
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dignify
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- glorify
- transfigure
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tôn lên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tôn lên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôn Lên Tiếng Anh
-
TÔN LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôn Lên In English - Glosbe Dictionary
-
TÔN LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tôn Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôn Lên Tiếng Anh Là Gì
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Chương Trình Giáo Dục đại Học Bằng Tiếng Anh
-
Thông Báo Lịch Thi Năng Khiếu, Năng Lực Tiếng Anh đợt 1 Năm 2022
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Vướng Nghi án đụng Chạm Tôn Giáo, Bích Phương Lên Tiếng
-
Foil - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tớn Lên' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Monkey Stories - Giúp Trẻ Giỏi Tiếng Anh Trước Tuổi Lên 10