"tồn Tại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
tồn tại
tồn tại- verb
- to exist, to remain
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
last |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tồn tại
- I đg. 1 Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn. 2 (kết hợp hạn chế). Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết.
- II d. 1 Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người. Tư duy và . 2 (kng.). Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.
hIđg.1. Có thật. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. 2. Chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. IId.1. Thế giới khách quan. Tư duy và tồn tại. 2. Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Tồn Tại
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Exist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Những Từ Tiếng Anh Kỳ Lạ Mà Bạn Không Tin Chúng Thực Sự Tồn Tại!
-
Một Số Khác Biệt Trong Sử Dụng Giới Từ Chỉ Vị Trí Trong Tiếng Việt Và ...
-
"tồn Tại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh. Từ ...
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt