"tồn Tại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồn Tại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tồn tại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tồn tại

tồn tại
  • verb
    • to exist, to remain
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
last
cái tồn tại
being
cùng tồn tại
coexistence
cùng tồn tại
to coexist
định lý tồn tại
existence theorem
ký hiệu lượng hóa tồn tại
symbol of existential quantifier
lượng hóa tồn tại
existential quantifier
mô hình cùng tồn tại
coexistence model
phân đoạn cùng tồn tại
coexisting segment
quyền tồn tại đối tượng
object existence authority
quyền tồn tại đối tượng
object existence rights
sự cùng tồn tại
coexistence
sự tồn tại
existence
thời gian tồn tại
existence time
tồn tại đồng thời
coexistence
tồn tại đồng thời
to coexist
tồn tại duy nhất
unique existence
tồn tại một ngày
monohemerous
tự tồn tại
self-existent
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tồn tại

- I đg. 1 Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn. 2 (kết hợp hạn chế). Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết.

- II d. 1 Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người. Tư duy và . 2 (kng.). Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.

hIđg.1. Có thật. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. 2. Chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. IId.1. Thế giới khách quan. Tư duy và tồn tại. 2. Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Tồn Tại