TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỒN TẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từtồn tạiexisttồn tạicóhiện hữusurvivesống sóttồn tạisinh tồncòn sốngsống quavẫn còn tồn tạiexistencesự tồn tạisự hiện hữusựsốngsự hiện diệntồnhiệnhữukiếppersisttồn tạivẫn tồn tạikéo dàikiên trìvẫn còntiếp tụcduy trìdai dẳngvẫn tiếp diễntiếp tục tồn tạisurvivalsống sótsự sống cònsinh tồnsốngtồn tạisự tồn tạitỷ lệ sống sótendurechịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàiexistentialhiện sinhhiện hữutồn tạisống cònsinh tồnhiện tạimang tính sống còncủa cuộc sốngmang tính tồn tạiexiststồn tạicóhiện hữuexistedtồn tạicóhiện hữuexistingtồn tạicóhiện hữusurvivedsống sóttồn tạisinh tồncòn sốngsống quavẫn còn tồn tạisurvivessống sóttồn tạisinh tồncòn sốngsống quavẫn còn tồn tạipersistedtồn tạivẫn tồn tạikéo dàikiên trìvẫn còntiếp tụcduy trìdai dẳngvẫn tiếp diễntiếp tục tồn tạipersiststồn tạivẫn tồn tạikéo dàikiên trìvẫn còntiếp tụcduy trìdai dẳngvẫn tiếp diễntiếp tục tồn tạisurvivingsống sóttồn tạisinh tồncòn sốngsống quavẫn còn tồn tạienduredchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàiendureschịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dàipersistingtồn tạivẫn tồn tạikéo dàikiên trìvẫn còntiếp tụcduy trìdai dẳngvẫn tiếp diễntiếp tục tồn tạiexistencessự tồn tạisự hiện hữusựsốngsự hiện diệntồnhiệnhữukiếpenduringchịu đựngtồn tạiphải chịubền vữngkéo dàiđang chịulâu dài
Ví dụ về việc sử dụng Tồn tại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự tồn tạithe existencesurvivalthe persistencekhông tồn tạido not existnon-existentnonexistentwould not existđã tồn tạialready in existencealready-existinghas existedalready existshas survivedvẫn tồn tạistill existpersistsurviveremain instill existschỉ tồn tạiexist onlyexist solelyjust surviveđang tồn tạiexistexistingexistentialsubsistingnó tồn tạiit existit existsit survivescùng tồn tạicoexistco-existcoexistenceexist togetherco-existencecó tồn tạiexistexistssurvivesexistenceexistedsẽ tồn tạiwill survivewill existwill persistwould existshall survivechúng tồn tạithey existthem to survivethey persistthey existedtheir existencecũng tồn tạialso existexist as welltồn tại khiexist whenTừng chữ dịch
tồnđộng từexistsurvivetồndanh từsurvivalexistenceconservationtạigiới từinat STừ đồng nghĩa của Tồn tại
sinh tồn sống sót hiện hữu sống kéo dài sự sống còn chịu đựng có survival sự hiện hữu hiện sinh kiên trì sự sự hiện diện tỷ lệ sống sót vẫn còn tiếp tục phải chịu existence kiếp tôn sùngtồn tại bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tồn tại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tồn Tại Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tồn Tại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Vẫn Còn Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Exist | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran