Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨ | toŋ˨˩ taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˧˧ taːj˨˨ | ton˧˧ ta̰ːj˨˨ |
Danh từ
[sửa]tồn tại
- Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người.
- (Kng.) . Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.
Động từ
[sửa]tồn tại
- Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn.
- (Kết hợp hạn chế) . Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết.
Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 存在
- Tiếng Thái: อาศัย hay อยู่
- Tiếng Anh: existence hay exist
Tham khảo
[sửa]- "tồn tại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Tồn Tại Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồn Tại Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tồn Tại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"tồn Tại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Vẫn Còn Tồn Tại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Exist | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran