Tồn Tại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨ | toŋ˨˩ taːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ton˧˧ taːj˨˨ | ton˧˧ ta̰ːj˨˨ | ||
Danh từ
[sửa]tồn tại
- Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người.
- (Kng.) . Vấn đề tồn tại (nói tắt). Khắc phục các tồn tại.
Động từ
[sửa]tồn tại
- Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra. Sự tồn tại và phát triển của xã hội. Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn.
- (Kết hợp hạn chế) . Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết. Đang tồn tại nhiều khuyết điểm. Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết.
Dịch
[sửa] Bản dịch của "tồn tại"
|
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tồn tại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
- Mục từ có bản dịch tiếng Nga
- Mục từ có bản dịch tiếng Slovak
- Mục từ có bản dịch tiếng Thái
- Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc
Từ khóa » Chưa Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Không Tồn Tại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VẪN CHƯA TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN KHÔNG TỒN TẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG TỒN TẠI - Translation In English
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "sự Không Tồn Tại" - Là Gì?
-
Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exist Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Không Tồn Tại Tiếng Anh Là Gì, ĐạI Kỷ NguyêN ViệT Nam