Tôn thép dịch sang tiếng anh là: sheet steel. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Đóng gói và vận chuyển về các Tôn thép tấm mạ kẽm máy. · Packing and shipping about the Galvanized corrugated steel sheets machine.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tôn thép' trong tiếng Anh. tôn thép là gì? ... lá tôn thép từ: magnetic sheet steel ...
Xem chi tiết »
thép tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thép tôn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thép tôn. steel sheet.
Xem chi tiết »
CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ · ĐƯỜNG ỐNG - PHỤ KIỆN - VALVE - THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP · Contact No: 0905948602 · Tiếng anh chuyên ngành thép (English for steel).
Xem chi tiết »
Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metallic . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metallic . Mái nhà tiếng anh là Roof home. Roof framing mang ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép của 4Life English Center sẽ cung cấp cho bạn ... corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ; stainless steel: thép không gỉ ...
Xem chi tiết »
Tôn tiếng Anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về các loại tôn mái che. Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal. Tôn tráng kẽm tiếng Anh là gì ?
Xem chi tiết »
Thép carbon chất lượng, tấm hợp kim. Các bạn có thể gõ cụm từ: sheet steel nếu muốn hiểu rõ hơn về thép tấm khi tìm kiếm trên các tài liệu tiếng anh.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2020 · Carbon steel: Một loại thép thường với hàm lượng các chất chủ yếu là carbon, silicon, mangan, lưu huỳnh và phốt pho. Trong thép carbon không có ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · So tired on our chairs, we listened to the torrential rain beating on the corrugated iron roof above us. Thì cái chòi được làm từ mái tôn gấp ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2020 · Thép hộp, thép tấm, thép cuộn tiếng anh là gì là băn khoăn của khá nhiều chủ thầu, chủ công trình xây dựng hiện nay khi có mong muốn tìm ...
Xem chi tiết »
I. Các loại quy cách thép STT 中文 English Tiếng Việt 1 盘条钢 Wire/rod coil steel Thép sợi cuộn 2 钢板 Plate steel Thép tấm 3 扁钢 Flat bar steel Thép ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Alloy steel (Thép hợp kim), Austenite (Thép không gỉ), Pellets (Quặng sắt),… đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép cơ bản.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Mạ kẽm giờ anh là Galvanized, mạ kẽm thép là Galvanized steel, tên tiếng anh rất đầy đủ là Hot Dip Galvanized (nghĩa là mạ kẽm nhúng nóng). Đây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Thép Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn thép tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu