TÔN THỜ ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TÔN THỜ ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôn thờ anhadore himngưỡng mộ anh ấytôn thờ anh ấytôn thờ ngàirất yêu nóthờ lạy ngườiworship youtôn thờphụng thờtôn thờ anh

Ví dụ về việc sử dụng Tôn thờ anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ cô tôn thờ anh.My mother adored you.Ngoài kia có những đứa trẻ đang tôn thờ anh.There's kids out there that worship you.Họ tôn thờ anh, anh như thánh sống đối với họ.They worship you. You're like a God to them.Tôi không nịnh hót hay tôn thờ anh.I don't adulate or worship you.Kể từ khi 12 tuổi, người dân địa phương tôn thờ anh như một vị thần Hindu và thăm hỏi hàng ngày mong nhận được phước lành.Since the age of 12, he has been worshipped as the reincarnation of a Hindu god by the local villagers and people visit him every day to be blessed.Caesar, anh biết là anh ấy tôn thờ anh.Caesar, you know he worshipped you.Kể cả lúc ông bà anh mất, sau khi bố mẹ anh cũng ra đi, chỉ có anh ấy là vẫn tiếp tục sống ở đây, và việc đó khiên tôi, theo 1 hướng nào đó,nhất mực tôn thờ anh.Even after his grandfather passed away, and even after his parents passed away, he was the only one who continued to live here,and it made me worship him to a crazy extent.Anh ấy sẽ quỳ xuống và bò về với họ trong nhiều giờ, bạn biết làm cho tiếng cười vui nhộn và cười và cháu của tôi ngưỡng mộ anh ấy,tuyệt đối tôn thờ anh ấy", cô nói.He will get down on his knees and crawl about with them for hours, you know making funny noises and laughing andmy grandchildren adore him, absolutely adore him,” she said.Còn nếu anh có thể khiến một người tôn thờ nơi anh đặt chân lên?What if you could make someone worship the ground you walked on?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 272, Thời gian: 0.2822

Từng chữ dịch

tôndanh từtônreligionrespecthonortôntính từreligiousthờdanh từchurchworshipcathedraltempleshrineanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother tôn thờ ngàitôn thờ thiên chúa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôn thờ anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tôn Thờ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì