Tôn tiếng Anh có nghĩa là Sheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái ...
Xem chi tiết »
Tôn tiếng Anh là gì? Tole (Noun). Nghĩa tiếng Việt: Tôn. Nghĩa tiếng Anh: Tole. (Nghĩa của tôn trong tiếng Anh). Từ đồng nghĩa. corrugated iron. Ví dụ:. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metallic . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metallic . Mái nhà tiếng anh là Roof home. Roof framing mang ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · ... bài viết dưới đây để hiểu rõ về các loại tôn nhé!1, Tôn là gì?Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée.
Xem chi tiết »
mái tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. Từ cùng nghĩa với: “Mái tôn... · Cụm từ tìm kiếm khác
Xem chi tiết »
... đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ về các loại tôn nhé!1, Tôn là gì?Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house. Roof framing có nghĩa là Khung mái. Pitched roof có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) 31 thg 3, 2020 · Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. Là vật liệu xây dựng được làm bằng kim loại (chủ yếu là thép) cán mỏng ...
Xem chi tiết »
Ở Hoa Kỳ, từ này thông thường gọi đơn giản là ton (tấn), rất dễ nhầm với các đơn vị khác là tonne (tiếng Anh Anh, tức "tấn") bằng 1000 kg theo hệ SI hay long ...
Xem chi tiết »
Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house. Roof framing có nghĩa là Khung mái. Pitched roof có nghĩa là Mái dốc. Flat ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · So tired on our chairs, we listened lớn the torrential rain beating on the corrugated iron roof above us. Thì cái chòi được gia công từ mái tôn ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
cháu đích tôn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · eldest son of one's eldest son; son of one's eldest son; first paternal grandson ; Từ điển Việt Anh - Hồ ...
Xem chi tiết »
Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. Là vật liệu xây dựng được làm bằng kim loại (chủ yếu là thép) cán mỏng và được phủ ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · ... Tôn là gì?Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée. ... Quý khách hàng sẽ xem: Tnóng tôn tiếng anh là gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôn Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu