Tổng Bí Thư In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Translation of "tổng bí thư" into English
secretary general, secretary-general, general secretary are the top translations of "tổng bí thư" into English.
tổng bí thư + Add translation Add tổng bí thưVietnamese-English dictionary
-
secretary general
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
secretary-general
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tổng bí thư" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Tổng Bí thư + Add translation Add Tổng Bí thưVietnamese-English dictionary
-
general secretary
leader or chief officer of an organisation
Nếu có tôi sẽ làm mọi cách để nộp cho ngài Tổng Bí Thư.
I'll take this all the way to the General Secretary if I have to.
wikidata
Từ khóa » Tổng Bí Thư Tieng Anh La Gi
-
Nguyễn Phú Trọng - Wikipedia
-
Phép Tịnh Tiến Tổng Bí Thư Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Tổng Bí Thư Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tổng Bí Thư Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Bí Thư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tổng Bí Thư Bằng Tiếng Anh
-
TỔNG BÍ THƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Bí Thư Ban Chấp Hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Hệ Thống Cơ Quan Nhà Nước - Alokiddy
-
Tổng Bí Thư - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Tóm Tắt Tiểu Sử đồng Chí Nguyễn Phú Trọng, Tổng Bí Thư Ban Chấp ...
-
Từ điển Việt Anh "bí Thư" - Là Gì?