Từ điển Việt Anh "bí Thư" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bí thư" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bí thư
bí thư- noun
- (communist) Secretary
- bí thư chi bộ: a cell's secretary
- bí thư thứ nhất đại sứ quán: first secretary of the Embassy
- Private secretary
- ban bí thư: secretariat
- (communist) Secretary
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bí thư
- dt. (H. bí: kín; thư: viết) 1. Thư kí riêng của một cán bộ cao cấp: Làm bí thư cho bộ trưởng 2. một người trong ban bí thư của một đảng: Hiện nay ông ấy là một bí thư của đảng cộng sản Việt-nam 3. Cán bộ ngoại giao ở một sứ quán, dưới tham tán: Anh ấy là bí thư thứ nhất của sứ quán ta ở Pháp Ban bí thư Tập thể những người đứng đầu ban chấp hành một đảng chính trị hoặc một tổ chức chính trị: Ban bí thư Đảng cộng sản Việt-nam.
hd. 1. Thư ký giữ những văn kiện bí mật, thư ký riêng. 2. Cán bộ thay mặt ban chấp hành để giải quyết, lãnh đạo mọi việc hằng ngày. Bí thư chi bộ.Từ khóa » Tổng Bí Thư Tieng Anh La Gi
-
Nguyễn Phú Trọng - Wikipedia
-
Phép Tịnh Tiến Tổng Bí Thư Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Tổng Bí Thư In English - Glosbe Dictionary
-
Tổng Bí Thư Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tổng Bí Thư Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Bí Thư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Tổng Bí Thư Bằng Tiếng Anh
-
TỔNG BÍ THƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Bí Thư Ban Chấp Hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Cẩm Nang Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Cán Bộ Đoàn (2)
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Hệ Thống Cơ Quan Nhà Nước - Alokiddy
-
Tổng Bí Thư - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Tóm Tắt Tiểu Sử đồng Chí Nguyễn Phú Trọng, Tổng Bí Thư Ban Chấp ...