TỔNG CHƯỞNG LÝ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỔNG CHƯỞNG LÝ " in English? SVerbtổng chưởng lýattorney generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sưthen-attorney generaltổng chưởng lýattorney-general'stổng chưởng lýattorney-generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sưattorneys generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sư
Examples of using Tổng chưởng lý in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
văn phòng tổng chưởng lýattorney general's officetổng chưởng lý jeff sessionsattorney general jeff sessionstổng chưởng lý hoa kỳU.S. attorney generaltrợ lý tổng chưởngassistant attorney generaltổng chưởng lý william barrattorney general william barrphó tổng chưởng lý rod rosensteindeputy attorney general rod rosensteinvăn phòng tổng chưởng lý new yorknew york attorney general's officecác tổng chưởng lýattorneys generalattorney generallà tổng chưởng lýis the attorney generalWord-for-word translation
tổngadjectivetotalgeneraloverallgrosstổngnounsumchưởngnounattorneychưởngadjectivechuonglýadjectiveliphysicallýnounreasonmanagementlýadverbly SSynonyms for Tổng chưởng lý
tổng trưởng tư pháp tổng cầutổng chi phíTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tổng chưởng lý Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tổng Chưởng Lý In English
-
CỦA TỔNG CHƯỞNG LÝ In English Translation - Tr-ex
-
Chưởng Lý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chưởng Lý' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tổng Chưởng Lý | EUdict | Vietnamese>English
-
“Tổng Chưởng Lý” Có Phải Là “Bộ Trưởng Tư Pháp”?
-
[PDF] TÀI LIỆU TRỢ GIÚP HỌC SINH CHƯA THẠO ANH NGỮ
-
BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP - Translation In English
-
"tổng Chưởng Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tòa án Bang New York Yêu Cầu Cựu Tổng Thống Donald Trump Hầu ...
-
558 - Cổng Thông Tin điện Tử Bộ Tư Pháp
-
Trao đổi Bản Ghi Nhớ Hợp Tác Trong Lĩnh Vực Pháp Luật Và Tư Pháp ...
-
Tìm Hiểu Về Public Counsel | Washington State
-
Bộ Trưởng Tư Pháp Hoa Kỳ - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Translation From English To Vietnamese With Examples