TỔNG CHƯỞNG LÝ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TỔNG CHƯỞNG LÝ " in English? SVerbtổng chưởng lýattorney generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sưthen-attorney generaltổng chưởng lýattorney-general'stổng chưởng lýattorney-generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sưattorneys generaltổng chưởng lýtổng trưởng tư phápchưởngtổng trưởng lýluật sư nóiviên chưởng lýtổng luật sưvị luật sư

Examples of using Tổng chưởng lý in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn Tổng Chưởng lý?What about the attorney general?Phó chưởng lý có thể bị tổng chưởng lý sa thải.Can be FIRED by the Attorney General.Tôi đã bổ nhiệm một Tổng chưởng lý chưa bao giờ kiểm soát được Bộ Tư pháp.I put in an attorney general that never took control of the Justice Department.Tổng thống có quyền giữ bên mình một Tổng chưởng lý mà ông ấy tin tưởng.Every president deserves an Attorney General in which he has confidence.Tổng chưởng lý các bang Massachusetts, New York và Oregon xác nhận họ có ý định tham gia vụ kiện.Attorneys general from Massachusetts, New York and Oregon confirmed they are planning to join the lawsuit.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveslý do tốt trợ lý ảo lý do rất tốt lý tưởng hơn lý tưởng cao lý do rất nhiều đại lý mới lý tưởng đó địa lý lớn MoreUsage with verbshệ thống quản lýlý do chính cơ quan quản lýbộ vi xử lýcông ty quản lýphần mềm quản lýkhả năng xử lýkhả năng quản lýthời gian xử lýkỹ năng quản lýMoreUsage with nounslý do pháp lývật lýlý thuyết tâm lýcông lýtrợ lýđại lýtriết lýhành lýMoreTổng thống có quyền chọn một Tổng chưởng lý mà ông ấy tin tưởng.Every president deserves an Attorney General in which he has confidence.Tổng chưởng lý của đảng Dân Chủ từ các bang bao gồm Washington, New York và California đã khởi kiện.Democratic attorneys general from states including Washington, New York and California launched the lawsuit.Tổng thống có quyền chọn một Tổng chưởng lý mà ông ấy tin tưởng.The president is"entitled to an attorney general he has faith in," he said.Tổng chưởng lý các bang Massachusetts, New York và Oregon xác nhận họ có ý định tham gia vụ kiện.Attorney generals in the states of New York, Massachusetts and Oregon said they had taken steps to join the lawsuit.Các nhà điều tra từ Văn phòng Tổng Chưởng lý bang Florida cũng có mặt tại hiện trường.State investigators from the Florida Office of the Attorney General are also on scene.Tổng chưởng lý các bang Massachusetts, New York và Oregon xác nhận họ có ý định tham gia vụ kiện.Attorney generals from Massachusetts, New York and Oregon also confirmed that they were planning to join the lawsuit.Tôi nghĩ rằng những gì tôi nhấn mạnh với tổng chưởng lý là rộng hơn so với chỉ phòng.I think what I stressed to the Attorney-General was a little broader than just the room.Tổng chưởng lý John Ashcroft khi đó ốm nặng vàComey trở thành quyền tổng chưởng lý.When then-Attorney General John Ashcroft fell ill and was hospitalized,Comey became the acting-Attorney General.Trong một tuyên bố trước đó, tổng chưởng lý nói," Ông Panthongtae Shinawatra sẽ bị truy tố….In a statement earlier, the attorney-general said:"Panthongtae Shinawatra will be prosecuted….Văn phòng Tổng Chưởng lý có thể yêu cầu chủ lao động của bạn trả tiền cho bạn hoặc đưa chủ lao động của bạn ra toà.The Office of the Attorney General can ask for payment from your employer or take the employer to court.Các bang liên quan được điều hành bởi Tổng chưởng lý là thành viên của cả hai đảng chính trị, Dân chủ và Cộng hòa.The states involved are run by Attorney's General who are members of both political parties, Democrats and Republicans.Tuy nhiên, đến tháng 5 năm 2009, Bộ Tư pháp vàNhà chức trách của chính quyền Obama, tổng chưởng lý, đã loại bỏ vụ án.However, by May of 2009,the Obama administration's Department of Justice and Holder, then-attorney general, dropped the case.Ông ấy muốn quay lại tổng chưởng lý và nói‘ trước khi ông quyết định truy tố tôi thì hãy để ý xem.He wants to turn around to the attorney general and say'before you decide to prosecute me pay attention.Chúng tôi đang xem xét đơn kiện vàtrông chờ được tiếp tục thảo luận với ngài Tổng chưởng lý tại DC và nhiều nơi khác nữa".We're reviewing the complaint and look forward to continuing our discussions with attorneys general in DC and elsewhere.”.Chúng tôi biết Tổng chưởng lý Malaysia đã điều tra kỹ lưỡng vụ việc và không phát hiện thấy sai phạm.We are also fully aware that the Attorney-General of Malaysia has thoroughly investigated the matter and found no wrongdoing.Chúng tôi đã đệ đơn khiếu nại lên văn phòng Tổng Chưởng lý và hiện có một cơ quan chính phủ đang nghiên cứu về vấn đề này".We have already made the relevant complaints to the Attorney-General's office, and there is a government institution studying the issue.”.Văn phòng Tổng chưởng lý tại New Jersey đã công bố các lệnh của Cục trong một bản tin phát hành vào ngày 7 tháng 8.The Office of the Attorney General in New Jersey announced the Bureau's orders in a news release on Aug. 7.Ông trở thành bạn của Sir Garfield Barwick, Tổng chưởng lý tự do, người trở thành Chánh án Tòa án tối cao Úc năm 1964.He became a friend of Sir Garfield Barwick, the‘Liberal' Attorney-General who became Chief Justice of the High Court of Australia in 1964.Tại Malaysia, Tổng chưởng lý do ông Najib bổ nhiệm năm 2016 đã tuyên bố Thủ tướng không can dự đến bất kỳ hành động sai trái nào liên quan đến 1MDB.In Malaysia, the attorney-general appointed by Najib cleared the then prime minister in 2016 of any wrongdoing connected to 1MDB.Hai quan chức cao cấp trong chính quyền Trump bị dây vào cáo buộc- cựucố vấn anh ninh quốc gia Michael Flynn, và Tổng chưởng lý Jeff Sessions.Two senior officials in the Trump administration have been caught up in the allegations-former national security adviser Michael Flynn, and Attorney-General Jeff Sessions.Chúng tôi biết Tổng chưởng lý Malaysia đã điều tra kỹ lưỡng vụ việc và không phát hiện thấy sai phạm.We are also aware that the Attorney-General of Malaysia has conducted a thorough investigation into the matter and found no misconduct.Tổng thống Medvedev cũng ra lệnh cho Giámđốc Cơ quan An ninh liên bang Alexander Bortnikov và Tổng Chưởng lý Yuri Chaika tiến hành điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.Medvedev has also ordered federal securityservice FSB chief Alexander Bortnikov and Prosecutor-General Yuri Chaika to investigate into the cause of the disaster.Mottley được bổ nhiệm làm Tổng chưởng lý và Bộ trưởng Bộ Nội vụ vào tháng 8 năm 2001 và là người phụ nữ đầu tiên( ở Barbados) giữ vị trí này.Mia was appointed Attorney-General and Minister of Home Affairs in August 2001 and is the first female in Barbados to hold this position.Tổng chưởng lý giờ đề nghị 46 chưởnglý còn lại do cấp tổng thống bổ nhiệm bước ra từ chức để đảm bảo một sự chuyển đổi đồng bộ.”.The attorney-general has now asked the remaining 46 presidentially appointed US attorneys to tender their resignations in order to ensure a uniform transition.Thứ ba,ngày 27 tháng 2 năm 2018, Tổng chưởng lý Jeff Sessions nói chuyện tại Hội nghị thượng đỉnh của National Association of Attorneys General tại Washington.In this Tuesday Feb. 27,2018 file photo is Attorney General Jeff Sessions speaking at the National Association of Attorneys General Winter Meeting in Washington.Display more examples Results: 1309, Time: 0.0524

See also

văn phòng tổng chưởng lýattorney general's officetổng chưởng lý jeff sessionsattorney general jeff sessionstổng chưởng lý hoa kỳU.S. attorney generaltrợ lý tổng chưởngassistant attorney generaltổng chưởng lý william barrattorney general william barrphó tổng chưởng lý rod rosensteindeputy attorney general rod rosensteinvăn phòng tổng chưởng lý new yorknew york attorney general's officecác tổng chưởng lýattorneys generalattorney generallà tổng chưởng lýis the attorney general

Word-for-word translation

tổngadjectivetotalgeneraloverallgrosstổngnounsumchưởngnounattorneychưởngadjectivechuongadjectiveliphysicalnounreasonmanagementadverbly S

Synonyms for Tổng chưởng lý

tổng trưởng tư pháp tổng cầutổng chi phí

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tổng chưởng lý Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Chưởng Lý In English