Translation From English To Vietnamese With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > English Vietnamese online translator
attorney general
chưởng English-Vietnamese dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
attorney [əˈtɜːnɪ]: | Luật sư |
general [ˈʤenərəl]: | Tổng |
Examples of translating «attorney general» in context:
This afternoon, we interviewed the attorney general. | Chiều hôm nay, chúng tôi đã phỏng vấn bà Tổng chưởng lý. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
General, general! | Tướng quân... tướng quân, ký tên cho cháu đi. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Would you like to remain as attorney general? | Chị có muốn tiếp tục làm một Tổng chưởng lý? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Get me the attorney general. | Gọi ngài bộ trưởng cho tôi. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Mr Attorney. | Ngài Luật sư. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
My attorney. | Luật sư của em. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Robert Kennedy, Attorney General. | Luật sư Robert Kennedy source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
I would refer up to the Attorney General. | tôi đề nghị hỏi ý kiến Bộ trưởng Tư pháp. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
What about the attorney general? | Còn Tổng Chưởng lý? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Frank, may I speak to the Attorney General? | Franhk, tôi có thể nói chuyện với Bộ trưởng? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
The attorney general is resigning. | Tổng chưởng lý đang từ chức. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
You did speak to the attorney general. | Cô đã nói chuyện với bà Tổng chưởng lý. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
She said the Attorney General would need to okay your reinstatement. | Bà ấy nói Tổng chưởng lý phải thấy ổn về việc phục chức của cô mới được. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
General! General! | Bẩm báo Đại tướng quân. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
I'll have orders sent from the attorney general. | Tôi sẽ xin lệnh từ Tổng chưởng lí. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Defense attorney. | Luật sư bào chữa. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
You got a letter from the Attorney General. | Anh có một bức thư từ ông Chưởng lý. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Buying the Attorney General with his hookers. | Nó dùng gái điếm mua chuộc tay chưởng lý bang. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
General General | Tướng quân, Tướng quân. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
The Attorney General does. | Tổng Chưởng lý biết. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Korean-Vietnamese Latin-English Russian-Vietnamese Vietnamese-English Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Tổng Chưởng Lý In English
-
TỔNG CHƯỞNG LÝ In English Translation - Tr-ex
-
CỦA TỔNG CHƯỞNG LÝ In English Translation - Tr-ex
-
Chưởng Lý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'chưởng Lý' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tổng Chưởng Lý | EUdict | Vietnamese>English
-
“Tổng Chưởng Lý” Có Phải Là “Bộ Trưởng Tư Pháp”?
-
[PDF] TÀI LIỆU TRỢ GIÚP HỌC SINH CHƯA THẠO ANH NGỮ
-
BỘ TRƯỞNG BỘ TƯ PHÁP - Translation In English
-
"tổng Chưởng Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tòa án Bang New York Yêu Cầu Cựu Tổng Thống Donald Trump Hầu ...
-
558 - Cổng Thông Tin điện Tử Bộ Tư Pháp
-
Trao đổi Bản Ghi Nhớ Hợp Tác Trong Lĩnh Vực Pháp Luật Và Tư Pháp ...
-
Tìm Hiểu Về Public Counsel | Washington State
-
Bộ Trưởng Tư Pháp Hoa Kỳ - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc