Tông đơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tông đơ
hair clippers
Từ điển Việt Anh - VNE.
tông đơ
hair clippers
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- tông
- tông đơ
- tông đồ
- tông chi
- tông hốc
- tông môn
- tông tòa
- tông tộc
- tông hiến
- tông loại
- tông miếu
- tông phái
- tông tích
- tông đường
- tông đồ của giê-xu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tông đơ Tiếng Anh La Gi
-
Tông đơ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Tông đơ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÔNG ĐƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tông-đơ' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
'tông-đơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Tông đơ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tông đơ Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Tăng đơ Tiếng Anh, Tiếng Pháp Là Gì? Địa Chỉ Bán Uy Tín
-
"tăng đơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tông đơ Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Tông đơ Cắt Tóc Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại Và Hoạt động Như Thế Nào?
-
"Tông đơ": Nguồn Gốc Từ Và Trong Tiếng Anh, Tiếng Nhật - Saromalang
-
Tông đơ - Wiktionary Tiếng Việt